Bản dịch của từ Cootie trong tiếng Việt
Cootie

Cootie (Noun)
Một thuật ngữ dùng để chỉ vi trùng hoặc bọ, đặc biệt là trong tiếng lóng của trẻ em
A term used for a germ or bug particularly in childrens slang
Kids often say cooties spread during recess at school.
Trẻ em thường nói rằng cooties lây lan trong giờ ra chơi ở trường.
Cooties do not actually exist; they are just a fun myth.
Cooties thực sự không tồn tại; chúng chỉ là một huyền thoại thú vị.
Do you think cooties are real among children at playgrounds?
Bạn có nghĩ rằng cooties là thật giữa trẻ em ở sân chơi không?
Children believe that cooties spread through touch during recess at school.
Trẻ em tin rằng cooties lây lan qua tiếp xúc trong giờ ra chơi ở trường.
She does not think cooties are real; they are just a game.
Cô ấy không nghĩ rằng cooties là có thật; chúng chỉ là trò chơi.
Do you think cooties can affect friendships among young kids?
Bạn có nghĩ rằng cooties có thể ảnh hưởng đến tình bạn giữa trẻ nhỏ không?
Children often fear cooties during school recess and playtime.
Trẻ em thường sợ cootie trong giờ nghỉ và khi chơi.
Cooties do not actually exist; it's just a childhood myth.
Cootie thực sự không tồn tại; đó chỉ là một huyền thoại thời thơ ấu.
Do you think cooties are real or just a silly joke?
Bạn có nghĩ rằng cootie là có thật hay chỉ là một trò đùa ngớ ngẩn?
Họ từ
Từ "cootie" trong tiếng Anh thường được hiểu là một thuật ngữ trẻ con, chỉ một loại ký sinh trùng hoặc vi sinh vật không rõ ràng, thường được trẻ em sử dụng để miêu tả những thứ bẩn thỉu hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh Mỹ, "cootie" thường đi kèm với nghĩa chơi đùa, nhưng ở một số khu vực, nó cũng có thể ám chỉ đến sự thiếu sạch sẽ hoặc không vệ sinh. Không có sự khác biệt ngữ âm hoặc ngữ nghĩa đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "cootie" có nguồn gốc từ từ "kutu", một từ trong tiếng Malay chỉ ký sinh trùng. Từ này được du nhập vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trẻ em để chỉ những con bọ gây phiền phức hoặc bệnh tật. Ngày nay, "cootie" được sử dụng chủ yếu trong văn nói để chỉ những điều không mong muốn hoặc những điều gây khó chịu, có sự kết nối rõ ràng với nguồn gốc ký sinh trùng của nó.
Từ "cootie" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này có thể không được sử dụng phổ biến, vì nó chủ yếu xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày, đặc biệt là trong môi trường trẻ em, để chỉ những loài côn trùng hoặc vi khuẩn gây bệnh. Từ này cũng thường được dùng một cách vui vẻ để ám chỉ những nỗi lo lắng về vệ sinh cá nhân, thường gặp trong các tình huống chơi đùa hoặc giao tiếp không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp