Bản dịch của từ Cootie trong tiếng Việt

Cootie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cootie (Noun)

kˈuti
kˈuti
01

Một thuật ngữ dùng để chỉ vi trùng hoặc bọ, đặc biệt là trong tiếng lóng của trẻ em

A term used for a germ or bug particularly in childrens slang

Ví dụ

Kids often say cooties spread during recess at school.

Trẻ em thường nói rằng cooties lây lan trong giờ ra chơi ở trường.

Cooties do not actually exist; they are just a fun myth.

Cooties thực sự không tồn tại; chúng chỉ là một huyền thoại thú vị.

Do you think cooties are real among children at playgrounds?

Bạn có nghĩ rằng cooties là thật giữa trẻ em ở sân chơi không?

02

Một thuật ngữ dùng để mô tả một loại vi trùng hoặc bọ tưởng tượng mà trẻ em cho là tồn tại và có thể lây truyền qua tiếp xúc

A term used to describe an imaginary germ or bug that children claim exists and can be transferred by touch

Ví dụ

Children believe that cooties spread through touch during recess at school.

Trẻ em tin rằng cooties lây lan qua tiếp xúc trong giờ ra chơi ở trường.

She does not think cooties are real; they are just a game.

Cô ấy không nghĩ rằng cooties là có thật; chúng chỉ là trò chơi.

Do you think cooties can affect friendships among young kids?

Bạn có nghĩ rằng cooties có thể ảnh hưởng đến tình bạn giữa trẻ nhỏ không?

03

Một loài côn trùng ký sinh nhỏ

A small parasitic insect

Ví dụ

Children often fear cooties during school recess and playtime.

Trẻ em thường sợ cootie trong giờ nghỉ và khi chơi.

Cooties do not actually exist; it's just a childhood myth.

Cootie thực sự không tồn tại; đó chỉ là một huyền thoại thời thơ ấu.

Do you think cooties are real or just a silly joke?

Bạn có nghĩ rằng cootie là có thật hay chỉ là một trò đùa ngớ ngẩn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cootie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cootie

Không có idiom phù hợp