Bản dịch của từ Forwardness trong tiếng Việt
Forwardness

Forwardness (Noun)
Chất lượng của việc sẵn sàng giúp đỡ hoặc cung cấp thông tin.
The quality of being willing to give help or information.
Her forwardness in offering assistance impressed the interviewer.
Sự sẵn lòng giúp đỡ của cô ấy đã gây ấn tượng với người phỏng vấn.
His lack of forwardness in sharing details hindered effective communication.
Sự thiếu sự sẵn lòng chia sẻ chi tiết của anh ấy làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả.
Does forwardness in social interactions positively impact personal relationships?
Sự sẵn lòng giúp đỡ trong giao tiếp xã hội có ảnh hưởng tích cực đến mối quan hệ cá nhân không?
Forwardness (Adverb)
His forwardness in sharing personal stories made the audience feel connected.
Sự trực tiếp của anh ấy trong chia sẻ câu chuyện cá nhân khiến khán giả cảm thấy kết nối.
She didn't appreciate his forwardness in asking personal questions during the interview.
Cô ấy không đánh giá cao sự trực tiếp của anh ấy khi hỏi câu hỏi cá nhân trong cuộc phỏng vấn.
Did the IELTS examiner notice her forwardness in expressing opinions confidently?
Người chấm thi IELTS có nhận ra sự trực tiếp của cô ấy khi diễn đạt ý kiến một cách tự tin không?
Họ từ
Tính từ "forwardness" chỉ sự thẳng thắn, sự táo bạo hoặc sự sẵn sàng bày tỏ ý kiến của bản thân, đôi khi có thể mang ý nghĩa không phù hợp trong bối cảnh giao tiếp với người khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng một cách chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "forwardness" một cách ít thường xuyên hơn, có thể bị thay thế bởi những từ đồng nghĩa như "boldness". Cả hai phiên bản đều có cùng ý nghĩa cơ bản, nhưng cách sử dụng có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "forwardness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "forweard", mang nghĩa là hướng về phía trước. Tiền tố "for-" từ tiếng Latinh "pro-" kết hợp với "ward", có liên quan đến "watch" hoặc "guard". Lịch sử từ này phản ánh tính chất của việc hướng tới, không chỉ về mặt thể chất mà cả tinh thần, thể hiện sự tự tin, gan dạ và quyết đoán trong hành động hoặc ý kiến. Hiện tại, "forwardness" thường chỉ sự liều lĩnh hoặc thái độ ngay thẳng, không ngại ngùng.
Từ "forwardness" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "forwardness" thường được sử dụng để chỉ sự tự tin, chủ động trong giao tiếp hoặc hành động, thường liên quan đến giao tiếp xã hội và kinh doanh, nơi cá nhân thể hiện ý kiến hoặc yêu cầu một cách trực tiếp và rõ ràng. Sự hiểu biết về từ này có thể hữu ích trong các tình huống như phỏng vấn, thuyết trình hoặc khi tham gia các hoạt động nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



