Bản dịch của từ Forwardness trong tiếng Việt

Forwardness

Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forwardness (Noun)

fˈɑɹwəɹdnɪs
fˈɑɹwəɹdnɪs
01

Chất lượng của việc sẵn sàng giúp đỡ hoặc cung cấp thông tin.

The quality of being willing to give help or information.

Ví dụ

Her forwardness in offering assistance impressed the interviewer.

Sự sẵn lòng giúp đỡ của cô ấy đã gây ấn tượng với người phỏng vấn.

His lack of forwardness in sharing details hindered effective communication.

Sự thiếu sự sẵn lòng chia sẻ chi tiết của anh ấy làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả.

Does forwardness in social interactions positively impact personal relationships?

Sự sẵn lòng giúp đỡ trong giao tiếp xã hội có ảnh hưởng tích cực đến mối quan hệ cá nhân không?

Forwardness (Adverb)

fˈɑɹwəɹdnɪs
fˈɑɹwəɹdnɪs
01

Xảy ra hoặc đặt ở phía trước.

Happening or placed in front.

Ví dụ

His forwardness in sharing personal stories made the audience feel connected.

Sự trực tiếp của anh ấy trong chia sẻ câu chuyện cá nhân khiến khán giả cảm thấy kết nối.

She didn't appreciate his forwardness in asking personal questions during the interview.

Cô ấy không đánh giá cao sự trực tiếp của anh ấy khi hỏi câu hỏi cá nhân trong cuộc phỏng vấn.

Did the IELTS examiner notice her forwardness in expressing opinions confidently?

Người chấm thi IELTS có nhận ra sự trực tiếp của cô ấy khi diễn đạt ý kiến một cách tự tin không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forwardness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I am eagerly looking to the opportunity to discuss this further [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] So, when my birthday came, I was looking to my bestie's wishes [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
[...] I will outline several reasons for this and put some measures to this issue [...]Trích: Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] It can be stressful at times as the score will count my GPA, but I will take that as motivation to learn this language seriously [...]Trích: Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Forwardness

Không có idiom phù hợp