ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Fosse
Một con mương hoặc hào thường chứa đầy nước và được sử dụng như một công sự hoặc rào chắn
A ditch or moat typically one filled with water and used as a fortification or barrier
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/fosse/
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp