Bản dịch của từ Moat trong tiếng Việt

Moat

Noun [U/C] Verb

Moat (Noun)

mˈoʊt
mˈoʊt
01

Một con mương sâu và rộng bao quanh lâu đài, pháo đài hoặc thị trấn, thường chứa đầy nước và nhằm mục đích phòng thủ trước sự tấn công.

A deep wide ditch surrounding a castle fort or town typically filled with water and intended as a defence against attack.

Ví dụ

The moat around the castle protected it from enemy invasions.

Môi trường xung quanh lâu đài bảo vệ chống lại các cuộc xâm lược của kẻ thù.

There is no moat around the city, making it vulnerable to attacks.

Không có môi trường xung quanh thành phố, khiến nó dễ bị tấn công.

Is there a moat surrounding the fortress to keep enemies out?

Liệu có môi trường xung quanh pháo đài để ngăn kẻ thù xâm nhập không?

The castle was protected by a deep moat filled with water.

Lâu đài được bảo vệ bởi một hào sâu đầy nước.

The town decided to fill in the moat to build a park.

Thị trấn quyết định lấp đầy hào để xây dựng công viên.

Dạng danh từ của Moat (Noun)

SingularPlural

Moat

Moats

Moat (Verb)

mˈoʊt
mˈoʊt
01

Bao quanh (một nơi) bằng một con hào.

Surround a place with a moat.

Ví dụ

The castle was moated to protect it from invaders.

Lâu đài đã được bao quanh bằng rãnh để bảo vệ khỏi kẻ xâm nhập.

The village decided not to moat their community park.

Làng quyết định không bao quanh công viên cộng đồng của họ bằng rãnh.

Did the ancient civilization often moat their settlements for defense?

Có phải các nền văn minh cổ thường bao quanh các khu định cư của họ để phòng thủ không?

The castle was moated for protection.

Lâu đài được bao quanh bằng rãnh nước để bảo vệ.

The village was not moated, making it vulnerable to attacks.

Làng không được bao quanh bằng rãnh nước, làm cho nó dễ bị tấn công.

Dạng động từ của Moat (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Moat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Moated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Moated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Moats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Moating

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Moat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moat

Không có idiom phù hợp