Bản dịch của từ Moat trong tiếng Việt
Moat
Moat (Noun)
The moat around the castle protected it from enemy invasions.
Môi trường xung quanh lâu đài bảo vệ chống lại các cuộc xâm lược của kẻ thù.
There is no moat around the city, making it vulnerable to attacks.
Không có môi trường xung quanh thành phố, khiến nó dễ bị tấn công.
Is there a moat surrounding the fortress to keep enemies out?
Liệu có môi trường xung quanh pháo đài để ngăn kẻ thù xâm nhập không?
The castle was protected by a deep moat filled with water.
Lâu đài được bảo vệ bởi một hào sâu đầy nước.
The town decided to fill in the moat to build a park.
Thị trấn quyết định lấp đầy hào để xây dựng công viên.
Dạng danh từ của Moat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moat | Moats |
Moat (Verb)
The castle was moated to protect it from invaders.
Lâu đài đã được bao quanh bằng rãnh để bảo vệ khỏi kẻ xâm nhập.
The village decided not to moat their community park.
Làng quyết định không bao quanh công viên cộng đồng của họ bằng rãnh.
Did the ancient civilization often moat their settlements for defense?
Có phải các nền văn minh cổ thường bao quanh các khu định cư của họ để phòng thủ không?
The castle was moated for protection.
Lâu đài được bao quanh bằng rãnh nước để bảo vệ.
The village was not moated, making it vulnerable to attacks.
Làng không được bao quanh bằng rãnh nước, làm cho nó dễ bị tấn công.
Dạng động từ của Moat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Moat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Moated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Moated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Moats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Moating |
Họ từ
Moat (tiếng Anh) là một từ chỉ một con hào, thường được đào xung quanh một lâu đài, pháo đài hoặc một khu vực bảo vệ nhằm tạo thành một rào cản an ninh. Moat thường chứa nước và có thể được sử dụng để ngăn chặn kẻ thù tiếp cận. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "moat" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "mote", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "mote" có nghĩa là "đống đất". Cái gốc của nó có liên quan đến từ Latinh "mānsus", nghĩa là "đất canh tác". Trong ngữ cảnh lịch sử, "moat" chỉ một hào nước đào xung quanh lâu đài nhằm bảo vệ nó khỏi kẻ thù. Ngày nay, từ này được dùng để mô tả một hào, thường không có nước, xung quanh các công trình kiến trúc, thể hiện sự tiếp nối trong khái niệm bảo vệ và phòng thủ.
Từ “moat” (hào nước) xuất hiện khá ít trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề lịch sử hoặc kiến trúc. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, các tác phẩm mô tả lâu đài, hoặc khi thảo luận về các chiến lược phòng thủ trong quân sự. Sự xuất hiện của nó chủ yếu gắn liền với các yếu tố văn hóa và lịch sử, giảm sút trong các ngữ cảnh hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp