Bản dịch của từ Fossilisation trong tiếng Việt
Fossilisation

Fossilisation(Noun)
Quá trình trở thành hóa thạch.
The process of becoming a fossil.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Quá trình hoá thạch (fossilisation) là một hiện tượng tự nhiên xảy ra khi các di tích sinh vật, chẳng hạn như xương, vỏ hay thực vật, được bảo quản trong lớp đất đá qua hàng triệu năm. Quá trình này bao gồm sự thay thế các phần mềm của sinh vật bằng khoáng chất, tạo thành các mẫu hóa thạch. Trong tiếng Anh, "fossilisation" là phiên bản British, còn "fossilization" là phiên bản American; sự khác biệt chính giữa hai phiên bản nằm ở chữ "s" và "z".
Từ "fossilisation" có nguồn gốc từ chữ Latinh "fossilis", nghĩa là "được khai thác" hoặc "được đào lên". Thuật ngữ này xuất phát từ "fossus", có nghĩa là "đào". Fossilisation đề cập đến quá trình biến đổi các sinh vật thành hóa thạch qua thời gian, nhờ vào các cơ chế vật lý và hóa học. Sự phát triển của nghĩa này liên quan đến nghiên cứu địa chất và cổ sinh vật học, nhấn mạnh tầm quan trọng của hóa thạch trong việc hiểu biết về lịch sử Trái Đất.
Từ "fossilisation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi đề tài khoa học thường được khai thác. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến địa chất học hoặc sinh thái học. Ngoài ra, "fossilisation" còn được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học và bảo tồn, nơi việc bảo tồn các mẫu hóa thạch là rất quan trọng trong việc hiểu biết về lịch sử trái đất và sự tiến hóa của sinh vật.
Họ từ
Quá trình hoá thạch (fossilisation) là một hiện tượng tự nhiên xảy ra khi các di tích sinh vật, chẳng hạn như xương, vỏ hay thực vật, được bảo quản trong lớp đất đá qua hàng triệu năm. Quá trình này bao gồm sự thay thế các phần mềm của sinh vật bằng khoáng chất, tạo thành các mẫu hóa thạch. Trong tiếng Anh, "fossilisation" là phiên bản British, còn "fossilization" là phiên bản American; sự khác biệt chính giữa hai phiên bản nằm ở chữ "s" và "z".
Từ "fossilisation" có nguồn gốc từ chữ Latinh "fossilis", nghĩa là "được khai thác" hoặc "được đào lên". Thuật ngữ này xuất phát từ "fossus", có nghĩa là "đào". Fossilisation đề cập đến quá trình biến đổi các sinh vật thành hóa thạch qua thời gian, nhờ vào các cơ chế vật lý và hóa học. Sự phát triển của nghĩa này liên quan đến nghiên cứu địa chất và cổ sinh vật học, nhấn mạnh tầm quan trọng của hóa thạch trong việc hiểu biết về lịch sử Trái Đất.
Từ "fossilisation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi đề tài khoa học thường được khai thác. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến địa chất học hoặc sinh thái học. Ngoài ra, "fossilisation" còn được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học và bảo tồn, nơi việc bảo tồn các mẫu hóa thạch là rất quan trọng trong việc hiểu biết về lịch sử trái đất và sự tiến hóa của sinh vật.
