Bản dịch của từ Fossilisation trong tiếng Việt

Fossilisation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fossilisation (Noun)

fˌoʊsəlɨsˈeɪʃən
fˌoʊsəlɨsˈeɪʃən
01

Quá trình trở thành hóa thạch.

The process of becoming a fossil.

Ví dụ

Fossilisation occurs when ancient plants are buried under sediment.

Quá trình hóa thạch xảy ra khi thực vật cổ bị chôn dưới trầm tích.

Fossilisation does not happen without the right environmental conditions.

Quá trình hóa thạch không xảy ra nếu không có điều kiện môi trường thích hợp.

Is fossilisation important for understanding our social history?

Quá trình hóa thạch có quan trọng để hiểu lịch sử xã hội của chúng ta không?

Fossilisation (Noun Countable)

fˌoʊsəlɨsˈeɪʃən
fˌoʊsəlɨsˈeɪʃən
01

Kết quả của quá trình hóa thạch vật chất hữu cơ thành đá hoặc xương.

The result of fossilizing organic material into stone or bone.

Ví dụ

Fossilisation helps scientists understand ancient social structures and behaviors.

Quá trình hóa thạch giúp các nhà khoa học hiểu cấu trúc xã hội cổ xưa.

Fossilisation does not occur in modern human remains.

Quá trình hóa thạch không xảy ra ở di tích của con người hiện đại.

What factors influence the fossilisation of social organisms?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quá trình hóa thạch của các sinh vật xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fossilisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fossilisation

Không có idiom phù hợp