Bản dịch của từ Foulard trong tiếng Việt

Foulard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foulard (Noun)

fulˈɑɹd
fulˈɑɹd
01

Một chất liệu mỏng, mềm bằng lụa hoặc lụa và cotton, thường có hoa văn in.

A thin soft material of silk or silk and cotton typically having a printed pattern.

Ví dụ

She wore a beautiful foulard during the charity gala last Saturday.

Cô ấy đã đeo một chiếc foulard đẹp trong buổi tiệc từ thiện hôm thứ Bảy.

Many people did not bring a foulard to the outdoor event.

Nhiều người đã không mang theo foulard đến sự kiện ngoài trời.

Did you see the foulard that Anna wore at the meeting?

Bạn có thấy chiếc foulard mà Anna đeo trong cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foulard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foulard

Không có idiom phù hợp