Bản dịch của từ Foulard trong tiếng Việt
Foulard

Foulard (Noun)
She wore a beautiful foulard during the charity gala last Saturday.
Cô ấy đã đeo một chiếc foulard đẹp trong buổi tiệc từ thiện hôm thứ Bảy.
Many people did not bring a foulard to the outdoor event.
Nhiều người đã không mang theo foulard đến sự kiện ngoài trời.
Did you see the foulard that Anna wore at the meeting?
Bạn có thấy chiếc foulard mà Anna đeo trong cuộc họp không?
Foulard là một từ chỉ một loại khăn mềm, thường làm bằng vải lụa hoặc cotton, được sử dụng để tô điểm hoặc làm ấm. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, foulard thường được xem như một phụ kiện thời trang hơn ở châu Âu, trong khi ở Mỹ, nó có thể ít phổ biến hơn và thường được gọi bằng những thuật ngữ khác như scarf hay bandana, tùy thuộc vào kiểu dáng và cách sử dụng.
Từ "foulard" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "foulard", có nghĩa là khăn, vải. Từ thế kỷ 18, "foulard" đã được sử dụng để chỉ các loại khăn quàng cổ, thường được làm từ lụa hoặc chất liệu nhẹ khác. Việc sử dụng từ này đã phát triển theo thời gian, hiện nay "foulard" còn chỉ chung cho các loại khăn trang trí, thể hiện phong cách và sự sang trọng trong thời trang.
Từ "foulard" trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có tần suất sử dụng khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang hoặc văn hóa. Từ này được dùng để chỉ một loại khăn quàng mềm mỏng, thường được phụ nữ sử dụng. Trong các tình huống thông thường, "foulard" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về xu hướng thời trang, trong các bài viết mô tả phong cách hoặc trong các cuộc phỏng vấn liên quan đến ấn tượng và hình thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp