Bản dịch của từ Foundational trong tiếng Việt
Foundational
Foundational (Adjective)
Hình thành cơ sở để mọi thứ khác phát triển
Forming the base from which everything else develops
Education is foundational to societal progress.
Giáo dục là nền tảng cho tiến bộ xã hội.
Family values are foundational in shaping community norms.
Giá trị gia đình là nền tảng để hình thành các quy chuẩn cộng đồng.
Foundational (Noun)
Một cái gì đó phục vụ như là cơ sở của một hệ thống hoặc tổ chức
Something that serves as the base of a system or organization
Education is the foundational pillar of a prosperous society.
Giáo dục là cột mốc nền tảng của một xã hội phồn thịnh.
Family values are often seen as the foundational principles of communities.
Giá trị gia đình thường được coi là nguyên tắc nền tảng của cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp