Bản dịch của từ Foundational trong tiếng Việt

Foundational

AdjectiveNoun [U/C]

Foundational (Adjective)

faʊndˈeiʃənl̩
faʊndˈeiʃənl̩
01

Hình thành cơ sở để mọi thứ khác phát triển

Forming the base from which everything else develops

Ví dụ

Education is foundational to societal progress.

Giáo dục là nền tảng cho tiến bộ xã hội.

Family values are foundational in shaping community norms.

Giá trị gia đình là nền tảng để hình thành các quy chuẩn cộng đồng.

Foundational (Noun)

faʊndˈeiʃənl̩
faʊndˈeiʃənl̩
01

Một cái gì đó phục vụ như là cơ sở của một hệ thống hoặc tổ chức

Something that serves as the base of a system or organization

Ví dụ

Education is the foundational pillar of a prosperous society.

Giáo dục là cột mốc nền tảng của một xã hội phồn thịnh.

Family values are often seen as the foundational principles of communities.

Giá trị gia đình thường được coi là nguyên tắc nền tảng của cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foundational

Không có idiom phù hợp