Bản dịch của từ Foundational trong tiếng Việt
Foundational
Foundational (Adjective)
Hình thành cơ sở để mọi thứ khác phát triển.
Forming the base from which everything else develops.
Education is foundational to societal progress.
Giáo dục là nền tảng cho tiến bộ xã hội.
Family values are foundational in shaping community norms.
Giá trị gia đình là nền tảng để hình thành các quy chuẩn cộng đồng.
Trust is foundational for strong interpersonal relationships.
Sự tin tưởng là nền tảng cho mối quan hệ cá nhân mạnh mẽ.
Foundational (Noun)
Một cái gì đó phục vụ như là cơ sở của một hệ thống hoặc tổ chức.
Something that serves as the base of a system or organization.
Education is the foundational pillar of a prosperous society.
Giáo dục là cột mốc nền tảng của một xã hội phồn thịnh.
Family values are often seen as the foundational principles of communities.
Giá trị gia đình thường được coi là nguyên tắc nền tảng của cộng đồng.
Trust is the foundational element in building strong social relationships.
Sự tin tưởng là yếu tố nền tảng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Từ "foundational" (tiếng Anh) được sử dụng để chỉ cái gì đó có vai trò nền tảng, cơ sở cho một cấu trúc, hệ thống hoặc lý thuyết nào đó. Trong tiếng Anh, "foundational" thường được dùng trong các bối cảnh học thuật và chuyên ngành như giáo dục, khoa học xã hội và triết học để nhấn mạnh tầm quan trọng của các nguyên tắc hoặc yếu tố cơ bản. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách sử dụng từ này, cả hai đều mang nghĩa tương tự và được sử dụng trong các ngữ cảnh giống nhau.
Từ "foundational" có nguồn gốc từ động từ Latin "fundare", có nghĩa là "căn cứ" hoặc "đặt nền tảng". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện vào thế kỷ 14, từ "foundation" được sắc thái hóa để chỉ các yếu tố, nguyên tắc cơ bản thiết yếu cho sự hình thành và phát triển của một hệ thống, lý thuyết hay tổ chức. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vào vai trò quan trọng của những khía cạnh nền tảng trong việc xây dựng và củng cố cấu trúc tổng thể.
Từ "foundational" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, thường liên quan đến các khái niệm cơ bản trong giáo dục hoặc tri thức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các nguyên tắc, lý thuyết hoặc hệ thống căn bản mà từ đó các khía cạnh phức tạp hơn có thể được phát triển, như trong các lĩnh vực khoa học, triết học và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp