Bản dịch của từ Four letter word trong tiếng Việt

Four letter word

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Four letter word (Noun)

fˈɔɹ lˈɛtɚ wɝˈd
fˈɔɹ lˈɛtɚ wɝˈd
01

Một từ ngắn được coi là xúc phạm hoặc thô tục.

A short word considered offensive or vulgar.

Ví dụ

Many people find the four letter word offensive in public discussions.

Nhiều người thấy từ bốn chữ gây phản cảm trong các cuộc thảo luận công khai.

The four letter word should not be used in formal writing.

Từ bốn chữ không nên được sử dụng trong văn viết chính thức.

Is the four letter word appropriate in everyday conversation?

Từ bốn chữ có phù hợp trong cuộc trò chuyện hàng ngày không?

Four letter word (Idiom)

01

Điều gì đó xúc phạm, thường được nói trong lúc tức giận.

Something offensive often said in anger.

Ví dụ

During the argument, he shouted a four letter word at her.

Trong cuộc cãi vã, anh ấy đã hét một từ bốn chữ cái vào cô ấy.

She did not use a four letter word during the discussion.

Cô ấy không sử dụng một từ bốn chữ cái trong cuộc thảo luận.

Did he really say a four letter word in public?

Liệu anh ấy có thực sự nói một từ bốn chữ cái ở nơi công cộng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Four letter word cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Four letter word

Không có idiom phù hợp