Bản dịch của từ Foxy trong tiếng Việt
Foxy

Foxy (Adjective)
(của một người phụ nữ) hấp dẫn về mặt tình dục.
Of a woman sexually attractive.
She has a foxy smile that catches everyone's attention.
Cô ấy có một nụ cười gợi cảm thu hút mọi người.
The actress wore a foxy red dress to the premiere.
Nữ diễn viên mặc một chiếc váy đỏ gợi cảm tới buổi ra mắt.
His girlfriend has a foxy charm that makes her popular.
Bạn gái anh ấy có một sức hút gợi cảm khiến cô trở nên phổ biến.
The foxy aroma of the wine delighted the guests at the party.
Hương vị gợi cảm của rượu làm hài lòng khách mời tại bữa tiệc.
I don't enjoy the foxy taste of this wine, it's too strong.
Tôi không thích hương vị gợi cảm của loại rượu này, nó quá mạnh.
Is the foxy character of the wine suitable for a formal event?
Hương vị gợi cảm của loại rượu này có phù hợp cho một sự kiện chính thức không?
Giống hoặc được ví như một con cáo.
Resembling or likened to a fox.
She has a foxy smile that charms everyone around her.
Cô ấy có nụ cười giống như một con cáo làm mê hoặc mọi người xung quanh cô ấy.
The detective noticed a foxy look in the suspect's eyes.
Thám tử nhận ra ánh nhìn giống như một con cáo trong mắt của nghi phạm.
His foxy behavior made him a popular figure in the community.
Hành vi giống như một con cáo của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhân vật phổ biến trong cộng đồng.
Họ từ
Từ "foxy" trong tiếng Anh có nghĩa chính là quyến rũ, thông minh, hoặc có phần mánh khóe. Trong tiếng Anh Mỹ, "foxy" thường được sử dụng để miêu tả người phụ nữ hấp dẫn hoặc hấp dẫn một cách hư hỏng. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được áp dụng nhiều hơn cho người đàn ông, mang sắc thái châm biếm. Cả hai biến thể đều có nghĩa tương tự nhưng khác nhau trong ngữ cảnh và mức độ sử dụng.
Từ "foxy" xuất phát từ tiếng Latin "vulpinus", có nghĩa là "thuộc về con cáo" (vulpes). Trong tiếng Anh, từ này đã được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 17, ban đầu miêu tả đặc điểm của cáo như sự thông minh và khôn ngoan. Ngày nay, "foxy" thường ám chỉ vẻ đẹp quyến rũ và sự lôi cuốn, phản ánh hình ảnh cáo như một biểu tượng của sự quyến rũ và tinh ranh. Sự chuyển đổi nghĩa này cho thấy sự kết nối giữa đặc điểm động vật và tính cách con người.
Từ "foxy" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh có thể mô tả đặc điểm hoặc hành vi của con người. Từ này thường được sử dụng để chỉ tính quyến rũ, hấp dẫn hoặc có phần gian xảo. Trong ngữ cảnh chung, "foxy" thường được dùng trong văn hóa đại chúng, đặc biệt trong lĩnh vực thời trang và điện ảnh, để đánh giá sự hấp dẫn của cá nhân hoặc phong cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp