Bản dịch của từ Foxy trong tiếng Việt

Foxy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foxy (Adjective)

fˈɑksi
fˈɑksi
01

(của một người phụ nữ) hấp dẫn về mặt tình dục.

Of a woman sexually attractive.

Ví dụ

She has a foxy smile that catches everyone's attention.

Cô ấy có một nụ cười gợi cảm thu hút mọi người.

The actress wore a foxy red dress to the premiere.

Nữ diễn viên mặc một chiếc váy đỏ gợi cảm tới buổi ra mắt.

His girlfriend has a foxy charm that makes her popular.

Bạn gái anh ấy có một sức hút gợi cảm khiến cô trở nên phổ biến.

02

(rượu vang) có mùi xạ hương.

Of wine having a musky flavour.

Ví dụ

The foxy aroma of the wine delighted the guests at the party.

Hương vị gợi cảm của rượu làm hài lòng khách mời tại bữa tiệc.

I don't enjoy the foxy taste of this wine, it's too strong.

Tôi không thích hương vị gợi cảm của loại rượu này, nó quá mạnh.

Is the foxy character of the wine suitable for a formal event?

Hương vị gợi cảm của loại rượu này có phù hợp cho một sự kiện chính thức không?

03

Giống hoặc được ví như một con cáo.

Resembling or likened to a fox.

Ví dụ

She has a foxy smile that charms everyone around her.

Cô ấy có nụ cười giống như một con cáo làm mê hoặc mọi người xung quanh cô ấy.

The detective noticed a foxy look in the suspect's eyes.

Thám tử nhận ra ánh nhìn giống như một con cáo trong mắt của nghi phạm.

His foxy behavior made him a popular figure in the community.

Hành vi giống như một con cáo của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhân vật phổ biến trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foxy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foxy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.