Bản dịch của từ Fraction of a second trong tiếng Việt
Fraction of a second

Fraction of a second (Noun)
I need a fraction of a second to think about my answer.
Tôi cần một khoảnh khắc để suy nghĩ về câu trả lời của mình.
There is never a fraction of a second wasted during the IELTS exam.
Không bao giờ có một khoảnh khắc nào bị lãng phí trong kỳ thi IELTS.
Can you answer the question in a fraction of a second?
Bạn có thể trả lời câu hỏi trong một khoảnh khắc không?
Fraction of a second (Phrase)
She answered the question in a fraction of a second.
Cô ấy trả lời câu hỏi trong một phần nghìn giây.
It's impossible to make a decision in a fraction of a second.
Không thể ra quyết định trong một phần nghìn giây.
Did he finish the task in a fraction of a second?
Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ trong một phần nghìn giây chưa?
"Cổ phần của giây" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cực ngắn, thường được mô tả dưới dạng các phần nhỏ hơn của giây, như mili giây (1/1000 giây) hay micro giây (1/1,000,000 giây). Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, phiên bản Anh có thể sử dụng nhiều ngôn ngữ kỹ thuật hơn.
Từ "fraction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fractio", nghĩa là "phân chia", xuất phát từ động từ "frangere", có nghĩa là "đập vỡ" hay "cắt". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc chia nhỏ hay tách rời một tổng thể thành các phần nhỏ hơn. Trong ngữ cảnh "fraction of a second", từ này mô tả một khoảng thời gian cực ngắn, thể hiện tính chất chia cắt thời gian thành các phần nhỏ, phù hợp với hiện tượng khoa học và kỹ thuật hiện đại.
Cụm từ "fraction of a second" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần thi viết và nói, khi thảo luận về thời gian hoặc tốc độ. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong khoa học, công nghệ và thể thao để mô tả các khoảng thời gian ngắn, chẳng hạn như trong các bài nghiên cứu về phản xạ hoặc trong các sự kiện thể thao nơi thời gian quyết định kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp