Bản dịch của từ Fraction of a second trong tiếng Việt

Fraction of a second

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fraction of a second (Noun)

fɹˈækʃən ˈʌv ə sˈɛkənd
fɹˈækʃən ˈʌv ə sˈɛkənd
01

Một khoảng thời gian rất ngắn, một khoảnh khắc.

A very short period of time a moment.

Ví dụ

I need a fraction of a second to think about my answer.

Tôi cần một khoảnh khắc để suy nghĩ về câu trả lời của mình.

There is never a fraction of a second wasted during the IELTS exam.

Không bao giờ có một khoảnh khắc nào bị lãng phí trong kỳ thi IELTS.

Can you answer the question in a fraction of a second?

Bạn có thể trả lời câu hỏi trong một khoảnh khắc không?

Fraction of a second (Phrase)

fɹˈækʃən ˈʌv ə sˈɛkənd
fɹˈækʃən ˈʌv ə sˈɛkənd
01

Một khoảng thời gian rất nhỏ, gần như ngay lập tức.

A tiny amount of time almost instantaneous.

Ví dụ

She answered the question in a fraction of a second.

Cô ấy trả lời câu hỏi trong một phần nghìn giây.

It's impossible to make a decision in a fraction of a second.

Không thể ra quyết định trong một phần nghìn giây.

Did he finish the task in a fraction of a second?

Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ trong một phần nghìn giây chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fraction of a second/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fraction of a second

Không có idiom phù hợp