Bản dịch của từ Franchising trong tiếng Việt
Franchising

Franchising (Verb)
Many businesses are franchising to expand their social impact in communities.
Nhiều doanh nghiệp đang nhượng quyền để mở rộng ảnh hưởng xã hội của họ.
Not all companies are franchising their services due to high costs.
Không phải tất cả các công ty đều nhượng quyền dịch vụ của họ vì chi phí cao.
Are local restaurants interested in franchising to reach more customers?
Các nhà hàng địa phương có quan tâm đến việc nhượng quyền để tiếp cận nhiều khách hàng hơn không?
Dạng động từ của Franchising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Franchise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Franchised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Franchised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Franchises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Franchising |
Franchising (Noun)
Việc thực hành sử dụng mô hình kinh doanh thành công của một công ty khác.
The practice of using another firms successful business model.
Franchising helps small businesses grow by using proven models.
Franchising giúp các doanh nghiệp nhỏ phát triển bằng cách sử dụng mô hình đã chứng minh.
Franchising does not guarantee success for every entrepreneur.
Franchising không đảm bảo thành công cho mọi doanh nhân.
Is franchising a good option for social entrepreneurs like Sarah?
Franchising có phải là lựa chọn tốt cho các doanh nhân xã hội như Sarah không?
Họ từ
Franchising là một hình thức kinh doanh trong đó một bên (franchisor) cấp quyền sử dụng thương hiệu, mô hình hoạt động và hỗ trợ cho bên khác (franchisee) đổi lấy phí hoặc phần trăm doanh thu. Khái niệm này phổ biến trong ngành dịch vụ và bán lẻ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa và không có biến thể khác. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ "franchising" nhưng thường đi kèm với các điều khoản cụ thể liên quan đến pháp lý và quy định kinh doanh.
Từ "franchising" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "franchir", có nghĩa là "giải phóng" hoặc "vượt qua". Trong tiếng Latin, từ "francus" có nghĩa là "tự do". Khái niệm này ban đầu liên quan đến việc cấp quyền hoặc giấy phép cho một cá nhân hoặc tổ chức để tiếp quản một hoạt động kinh doanh, bao gồm cả việc sử dụng thương hiệu và quy trình. Ngày nay, "franchising" biểu thị một mô hình kinh doanh phổ biến, cho phép sự mở rộng nhanh chóng của các thương hiệu qua các nhà thầu độc lập, duy trì tính chất tự do và trách nhiệm của cả bên nhượng quyền và bên nhận quyền.
Từ "franchising" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc khi liên quan đến các chủ đề kinh doanh và kinh tế. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như xây dựng thương hiệu, chiến lược mở rộng doanh nghiệp, và các mô hình kinh doanh nhượng quyền. Hiểu biết về "franchising" có thể hỗ trợ thí sinh trong việc phân tích và thảo luận các khía cạnh của thị trường toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
