Bản dịch của từ Freaking trong tiếng Việt

Freaking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freaking (Adjective)

fɹˈikɪŋ
fɹˈikɪŋ
01

(lời thề nhỏ, tiếng lóng, chủ yếu là tiếng mỹ, uyển ngữ) chết tiệt.

Minced oath slang chiefly us euphemistic fucking.

Ví dụ

She was freaking mad about the situation.

Cô ấy đã rất tức về tình hình.

He made a freaking mistake in his speech.

Anh ấy đã mắc một lỗi rất lớn trong bài phát biểu.

The freaking party was a disaster.

Bữa tiệc đó đã là một thảm họa.

02

(lỗi thời) kỳ dị.

Obsolete freakish.

Ví dụ

Her freaking behavior at the party was bizarre.

Hành vi freakish của cô ấy tại bữa tiệc là kỳ lạ.

The freaking outfit he wore made everyone stare.

Bộ trang phục freakish mà anh ấy mặc khiến mọi người nhìn chằm chằm.

The freaking hairstyle she had was truly unique.

Kiểu tóc freakish mà cô ấy có thực sự độc đáo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freaking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] I started to out and thought about some horrifying scenarios, like abduction or murder [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Freaking

Không có idiom phù hợp