Bản dịch của từ Freaking trong tiếng Việt
Freaking

Freaking (Adjective)
(lời thề nhỏ, tiếng lóng, chủ yếu là tiếng mỹ, uyển ngữ) chết tiệt.
Minced oath slang chiefly us euphemistic fucking.
She was freaking mad about the situation.
Cô ấy đã rất tức về tình hình.
He made a freaking mistake in his speech.
Anh ấy đã mắc một lỗi rất lớn trong bài phát biểu.
The freaking party was a disaster.
Bữa tiệc đó đã là một thảm họa.
Her freaking behavior at the party was bizarre.
Hành vi freakish của cô ấy tại bữa tiệc là kỳ lạ.
The freaking outfit he wore made everyone stare.
Bộ trang phục freakish mà anh ấy mặc khiến mọi người nhìn chằm chằm.
The freaking hairstyle she had was truly unique.
Kiểu tóc freakish mà cô ấy có thực sự độc đáo.
Họ từ
Từ "freaking" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc mạnh mẽ hoặc để thể hiện sự tức giận, ngạc nhiên hoặc thú vị. Trong tiếng Anh Mỹ, "freaking" thay thế cho từ "freakin'" hoặc "fricking", nhằm giảm nhẹ tính thô tục của từ tương đương "fucking". Trong tiếng Anh Anh, từ này có xu hướng ít phổ biến hơn và thường được thay thế bởi những từ khác như "bloody". Cả hai phiên bản đều thể hiện sự không chính thức trong giao tiếp.
Từ "freaking" có nguồn gốc từ tiếng Anh, là một dạng biến thể nhẹ nhàng của từ "freak", bắt nguồn từ tiếng Latinh "frīcāre", có nghĩa là "làm hoảng sợ" hoặc "khuấy động". Trong thế kỷ 19, "freak" được sử dụng để chỉ những người hoặc hiện tượng khác thường. Ngày nay, "freaking" được coi là một từ nhấn mạnh, thường được dùng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, thay thế cho các từ khiếm nhã hơn, phản ánh sự phát triển trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "freaking" là một từ lóng, thường được sử dụng để biểu đạt sự phấn khích, bực bội hoặc nhấn mạnh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nói và Viết không chính thức do tính chất không trang trọng của nó. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, "freaking" thường được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc mạnh mẽ, ví dụ như khi miêu tả sự hòa hợp cảm xúc hoặc sự ngạc nhiên trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
