Bản dịch của từ Free enterprise trong tiếng Việt
Free enterprise

Free enterprise (Noun)
Free enterprise encourages competition and innovation in the market.
Doanh nghiệp tự do khuyến khích cạnh tranh và sáng tạo trên thị trường.
In a free enterprise system, businesses have the freedom to operate.
Trong hệ thống doanh nghiệp tự do, các doanh nghiệp có quyền tự do hoạt động.
The government's role in a free enterprise economy is limited.
Vai trò của chính phủ trong nền kinh tế doanh nghiệp tự do bị hạn chế.
Khái niệm "free enterprise" (doanh nghiệp tự do) chỉ hệ thống kinh tế trong đó các cá nhân hoặc tổ chức có quyền tự do sản xuất, mua bán và trao đổi hàng hóa và dịch vụ mà không bị sự can thiệp mạnh mẽ từ phía chính phủ. Ở Anh, thuật ngữ tương tự là "free market enterprise". Sự khác biệt chính giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Mỹ, "free enterprise" thường mang nghĩa tích cực hơn, nhấn mạnh vào sự cạnh tranh và động lực kinh tế.
Thuật ngữ "free enterprise" xuất phát từ cụm từ tiếng Pháp "entreprendre", có nghĩa là "khởi đầu" hoặc "đảm nhận", và gốc Latin "interprendere". Từ thế kỷ 18, khái niệm này đã phát triển trong bối cảnh kinh tế thị trường, nhấn mạnh quyền tự do cá nhân trong việc đầu tư và kinh doanh mà không bị can thiệp bởi chính phủ. Ngày nay, "free enterprise" được hiểu là hệ thống kinh tế mà ở đó các cá nhân tự do cạnh tranh, thúc đẩy sự đổi mới và tăng trưởng kinh tế.
Khái niệm "free enterprise" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thảo luận về kinh tế thị trường và các chủ đề liên quan đến tự do kinh doanh. Tần suất sử dụng của cụm từ này có thể không cao trong Listening và Reading, nhưng nó thường được nhắc đến trong các bài viết và diễn thuyết về kinh tế học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "free enterprise" thường xuyên được sử dụng trong các cuộc hội thảo về phát triển kinh tế, chính sách khuyến khích khởi nghiệp và các bài phân tích về sự phát triển bền vững trong nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp