Bản dịch của từ Free enterprise trong tiếng Việt

Free enterprise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free enterprise (Noun)

fɹi ˈɛntəɹpɹˌɑɪz
fɹi ˈɛntəɹpɹˌɑɪz
01

Một hệ thống kinh tế trong đó doanh nghiệp tư nhân hoạt động cạnh tranh và phần lớn không có sự kiểm soát của nhà nước.

An economic system in which private business operates in competition and largely free of state control.

Ví dụ

Free enterprise encourages competition and innovation in the market.

Doanh nghiệp tự do khuyến khích cạnh tranh và sáng tạo trên thị trường.

In a free enterprise system, businesses have the freedom to operate.

Trong hệ thống doanh nghiệp tự do, các doanh nghiệp có quyền tự do hoạt động.

The government's role in a free enterprise economy is limited.

Vai trò của chính phủ trong nền kinh tế doanh nghiệp tự do bị hạn chế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/free enterprise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free enterprise

Không có idiom phù hợp