Bản dịch của từ Free exercise trong tiếng Việt

Free exercise

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free exercise (Phrase)

fɹˈi ˈɛksɚsˌaɪz
fɹˈi ˈɛksɚsˌaɪz
01

Tập thể dục được thực hiện để giải trí chứ không phải là một phần của chương trình đào tạo.

Physical exercise that is done for enjoyment rather than as part of a training programme.

Ví dụ

Many people enjoy free exercise at local parks every weekend.

Nhiều người thích tập thể dục tự do ở công viên địa phương mỗi cuối tuần.

She does not prefer free exercise over structured workouts at the gym.

Cô ấy không thích tập thể dục tự do hơn các bài tập có cấu trúc ở phòng gym.

Do you think free exercise can improve social connections among friends?

Bạn có nghĩ rằng tập thể dục tự do có thể cải thiện mối quan hệ xã hội giữa bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/free exercise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free exercise

Không có idiom phù hợp