Bản dịch của từ Free exercise trong tiếng Việt
Free exercise

Free exercise (Phrase)
Many people enjoy free exercise at local parks every weekend.
Nhiều người thích tập thể dục tự do ở công viên địa phương mỗi cuối tuần.
She does not prefer free exercise over structured workouts at the gym.
Cô ấy không thích tập thể dục tự do hơn các bài tập có cấu trúc ở phòng gym.
Do you think free exercise can improve social connections among friends?
Bạn có nghĩ rằng tập thể dục tự do có thể cải thiện mối quan hệ xã hội giữa bạn bè không?
Động từ "free exercise" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và văn hóa, chỉ quyền tự do thực hành tín ngưỡng, niềm tin hay hoạt động mà không bị can thiệp từ chính quyền. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường gắn liền với Tu chính án thứ nhất của Hiến pháp Hoa Kỳ, bảo vệ quyền tự do tôn giáo. Trong tiếng Anh Anh, tuy không phổ biến, nhưng vẫn mang ý nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tự do cá nhân và quyền con người.
Từ "exercise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exercitium", có nghĩa là "hành động" hay "thực hiện". Nó được hình thành từ động từ "exercere", có nghĩa là "thực thi" hay "tập luyện". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự thực hành thể chất cũng như tinh thần nhằm phát triển sức khoẻ và kỹ năng. Ý nghĩa hiện tại của "exercise" kết nối chặt chẽ với khái niệm về luyện tập để đạt được một mục tiêu cụ thể, phản ánh nguồn gốc của nó trong sự rèn luyện và hành động.
Thời gian gần đây, từ "free exercise" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giáo dục thể chất hoặc luật pháp, thuật ngữ này thể hiện ý nghĩa tự do tập luyện hoặc thực hành mà không bị ràng buộc bởi các quy định hạn chế. Trong các bài thuyết trình về quyền con người và tự do cá nhân, "free exercise" thường được nhắc đến như một khía cạnh quan trọng của quyền tự do tôn giáo hoặc sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp