Bản dịch của từ Free speech trong tiếng Việt
Free speech

Free speech (Noun)
Quyền bày tỏ bất kỳ ý kiến nào mà không bị kiểm duyệt hoặc hạn chế.
The right to express any opinions without censorship or restraint.
Free speech is essential for a healthy democratic society, like America.
Tự do ngôn luận là cần thiết cho một xã hội dân chủ khỏe mạnh, như Mỹ.
Many countries do not protect free speech rights for their citizens.
Nhiều quốc gia không bảo vệ quyền tự do ngôn luận cho công dân của họ.
Is free speech allowed in all countries around the world today?
Tự do ngôn luận có được cho phép ở tất cả các quốc gia trên thế giới hôm nay không?
Free speech is essential for a healthy society.
Tự do ngôn luận quan trọng cho một xã hội khỏe mạnh.
Some countries restrict free speech, which can lead to oppression.
Một số quốc gia hạn chế tự do ngôn luận, có thể dẫn đến áp bức.
Free speech (Adjective)
Many activists support free speech in social media platforms like Twitter.
Nhiều nhà hoạt động ủng hộ tự do ngôn luận trên mạng xã hội như Twitter.
Censorship limits free speech, affecting discussions on important social issues.
Kiểm duyệt hạn chế tự do ngôn luận, ảnh hưởng đến các vấn đề xã hội quan trọng.
Do you believe free speech should be protected in all social contexts?
Bạn có tin rằng tự do ngôn luận nên được bảo vệ trong mọi bối cảnh xã hội không?
Free speech is essential for a healthy society.
Tự do ngôn luận là cần thiết cho một xã hội khỏe mạnh.
Some countries restrict free speech, which can lead to censorship.
Một số quốc gia hạn chế tự do ngôn luận, có thể dẫn đến kiểm duyệt.
Tự do ngôn luận (free speech) là khái niệm mô tả quyền của cá nhân bày tỏ ý kiến, ý tưởng mà không bị kiểm soát hoặc trừng phạt từ chính quyền hoặc các tổ chức khác. Khái niệm này có sự khác biệt trong cách nhìn nhận giữa các quốc gia; ở Mỹ, tự do ngôn luận được bảo vệ bởi Tu chính án thứ nhất của Hiến pháp, trong khi ở Anh, tuy không có điều khoản tương tự, quyền này vẫn được công nhận trong khuôn khổ quy định pháp lý nhất định.
Khái niệm "tự do ngôn luận" xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "libertas" có nghĩa là tự do, và "oratio" có nghĩa là phát biểu. Từ thế kỷ 17 và 18, khái niệm này trở thành một phần trong các lý luận chính trị, đặc biệt là trong các tác phẩm của triết gia như John Locke và Voltaire, nhấn mạnh quyền lợi cá nhân trong việc bày tỏ ý kiến. Ngày nay, tự do ngôn luận được xem là một quyền cơ bản trong các nền dân chủ, liên quan chặt chẽ đến sự tự do tư tưởng và quyền con người.
Cụm từ "free speech" thường xuất hiện trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần viết và nói, khi thảo luận về quyền con người và chính sách xã hội. Tần suất sử dụng của nó có thể cao trong các chủ đề liên quan đến quyền tự do ngôn luận, diễn đàn công cộng và các vấn đề chính trị. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận học thuật, bài báo và các tài liệu pháp lý liên quan đến tự do ngôn luận và hơn thế nữa, trong bối cảnh tranh luận và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp