Bản dịch của từ Free speech trong tiếng Việt

Free speech

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free speech (Noun)

fɹˈispˌik
fɹˈispˌik
01

Quyền bày tỏ bất kỳ ý kiến nào mà không bị kiểm duyệt hoặc hạn chế.

The right to express any opinions without censorship or restraint.

Ví dụ

Free speech is essential for a healthy democratic society, like America.

Tự do ngôn luận là cần thiết cho một xã hội dân chủ khỏe mạnh, như Mỹ.

Many countries do not protect free speech rights for their citizens.

Nhiều quốc gia không bảo vệ quyền tự do ngôn luận cho công dân của họ.

Is free speech allowed in all countries around the world today?

Tự do ngôn luận có được cho phép ở tất cả các quốc gia trên thế giới hôm nay không?

Free speech is essential for a healthy society.

Tự do ngôn luận quan trọng cho một xã hội khỏe mạnh.

Some countries restrict free speech, which can lead to oppression.

Một số quốc gia hạn chế tự do ngôn luận, có thể dẫn đến áp bức.

Free speech (Adjective)

fɹˈispˌik
fɹˈispˌik
01

Liên quan đến hoặc thúc đẩy quyền tự do ngôn luận.

Relating to or promoting freedom of speech.

Ví dụ

Many activists support free speech in social media platforms like Twitter.

Nhiều nhà hoạt động ủng hộ tự do ngôn luận trên mạng xã hội như Twitter.

Censorship limits free speech, affecting discussions on important social issues.

Kiểm duyệt hạn chế tự do ngôn luận, ảnh hưởng đến các vấn đề xã hội quan trọng.

Do you believe free speech should be protected in all social contexts?

Bạn có tin rằng tự do ngôn luận nên được bảo vệ trong mọi bối cảnh xã hội không?

Free speech is essential for a healthy society.

Tự do ngôn luận là cần thiết cho một xã hội khỏe mạnh.

Some countries restrict free speech, which can lead to censorship.

Một số quốc gia hạn chế tự do ngôn luận, có thể dẫn đến kiểm duyệt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/free speech/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free speech

Không có idiom phù hợp