Bản dịch của từ Censorship trong tiếng Việt
Censorship

Censorship (Noun)
In ancient Rome, censorship was an important position in society.
Ở La Mã cổ đại, kiểm duyệt là một vị trí quan trọng trong xã hội.
The censorship in ancient Rome was responsible for maintaining public morality.
Kiểm duyệt ở La Mã cổ đại chịu trách nhiệm duy trì đạo đức công cộng.
Censorship in ancient Rome involved overseeing the conduct of citizens.
Kiểm duyệt ở La Mã cổ đại liên quan đến giám sát hành vi của công dân.
Việc đàn áp hoặc cấm bất kỳ phần nào của sách, phim, tin tức, v.v. được coi là tục tĩu, không thể chấp nhận được về mặt chính trị hoặc là mối đe dọa đối với an ninh.
The suppression or prohibition of any parts of books films news etc that are considered obscene politically unacceptable or a threat to security.
Censorship of social media posts can restrict freedom of expression.
Kiểm duyệt các bài đăng trên mạng xã hội có thể hạn chế tự do ngôn luận.
Government censorship affects the flow of information in society.
Kiểm duyệt của chính phủ ảnh hưởng đến luồng thông tin trong xã hội.
Censorship laws regulate what content can be shared online.
Luật kiểm duyệt quy định nội dung nào có thể được chia sẻ trực tuyến.
Dạng danh từ của Censorship (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Censorship | - |
Kết hợp từ của Censorship (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Media censorship Kiểm duyệt truyền thông | Media censorship restricts access to certain social media platforms. Kiểm duyệt truyền thông hạn chế truy cập vào một số nền tảng truyền thông xã hội. |
Political censorship Kiểm duyệt chính trị | Political censorship restricts social media content for national security reasons. Kiểm duyệt chính trị hạn chế nội dung mạng xã hội vì lý do an ninh quốc gia. |
State censorship Kiểm duyệt của nhà nước | State censorship restricts social media content in some countries. Kiểm duyệt nhà nước hạn chế nội dung trên mạng xã hội ở một số quốc gia. |
Strict censorship Sự kiểm duyệt nghiêm ngặt | The strict censorship in china limits online freedom of expression. Việc kiểm duyệt nghiêm ngặt ở trung quốc hạn chế tự do trên mạng. |
Press censorship Kiểm duyệt báo chí | Press censorship limits freedom of speech in social media platforms. Kiểm duyệt báo chí hạn chế tự do ngôn luận trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Họ từ
Kiểm duyệt (censorship) là hành vi kiểm soát thông tin, văn bản, hoặc phương tiện truyền thông nhằm ngăn cản việc phát tán nội dung bị coi là không phù hợp, nhạy cảm hoặc gây nguy hiểm. Khái niệm này phổ biến trong các chế độ chính trị độc tài và có thể ảnh hưởng đến quyền tự do ngôn luận. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên cách viết cả ở Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng và độ phổ biến có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "censorship" có nguồn gốc từ tiếng Latin "censura", nghĩa là sự đánh giá hoặc kiểm tra. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ vai trò của các viên chức ở Rome có trách nhiệm đánh giá, điều chỉnh và giám sát các thông tin công cộng. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hoạt động kiểm soát thông tin hoặc nội dung mà xã hội coi là không phù hợp hoặc nguy hiểm. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa quyền lực, truyền thông và tự do ngôn luận trong xã hội hiện đại.
Từ "censorship" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các component của IELTS, đặc biệt trong Reading và Writing, khi thí sinh thường cần bàn luận về các vấn đề xã hội, truyền thông và quyền tự do ngôn luận. Trong Listening và Speaking, tuy không phổ biến bằng, từ này thường được đề cập trong cuộc thảo luận về các chủ đề như chính trị và văn hóa. Ngoài ra, "censorship" cũng thường xuất hiện trong bối cảnh báo chí, truyền hình và nghiên cứu chính phủ, thể hiện các quan điểm về sự hạn chế thông tin và quyền riêng tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
