Bản dịch của từ Freedmen trong tiếng Việt
Freedmen

Freedmen (Noun)
Freedmen contributed to the economy after the Civil War in 1865.
Những người được tự do đã đóng góp vào nền kinh tế sau Nội chiến năm 1865.
Many freedmen did not receive land or education after emancipation.
Nhiều người được tự do không nhận được đất đai hoặc giáo dục sau khi giải phóng.
How did freedmen find jobs in the South after the war?
Những người được tự do tìm việc ở miền Nam sau chiến tranh như thế nào?
Họ từ
"Tù nhân được giải phóng" (freedmen) là thuật ngữ dùng để chỉ những người nô lệ đã được tự do, thường liên quan đến thời kỳ giải phóng nô lệ ở Mỹ thế kỷ 19. Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này đặc biệt chỉ đến những người nô lệ được giải phóng sau cuộc Nội chiến Mỹ. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và ít phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi thường dùng từ "freed slave" hoặc "former slave". Sự khác biệt về ngữ nghĩa chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh lịch sử cụ thể.
Từ "freedmen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "libertus", có nghĩa là "người tự do". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những nô lệ đã được giải phóng trong xã hội La Mã. Sự phát triển của khái niệm tự do trong bối cảnh xã hội và pháp lý đã dẫn đến việc hình thành từ này trong tiếng Anh. Ngày nay, "freedmen" chỉ những cá nhân đã thoát khỏi tình trạng nô lệ, nhấn mạnh quyền tự do và cuộc sống độc lập của họ.
Từ "freedmen" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh lịch sử, "freedmen" được sử dụng để chỉ những người nô lệ đã được giải phóng, đặc biệt là trong thế kỷ 19 ở Mỹ. Thuật ngữ này có thể gặp trong các văn bản nghiên cứu xã hội, lịch sử hoặc trong các cuộc thảo luận về bình đẳng và nhân quyền, nơi các vấn đề liên quan đến sự tự do và quyền lợi của những cá nhân từng là nô lệ được xem xét.