Bản dịch của từ Freehand trong tiếng Việt
Freehand
Freehand (Adjective)
She drew a freehand sketch of the city park yesterday.
Cô ấy đã vẽ một phác thảo tự do của công viên thành phố hôm qua.
He did not use freehand techniques for his architectural design.
Anh ấy không sử dụng kỹ thuật tự do cho thiết kế kiến trúc của mình.
Can you create a freehand drawing of our neighborhood?
Bạn có thể tạo một bức vẽ tự do về khu phố của chúng ta không?
Từ "freehand" chủ yếu được sử dụng để chỉ các kỹ thuật vẽ hoặc viết mà không cần sử dụng công cụ hỗ trợ như thước kẻ hay compa. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "freehand" có nghĩa tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể gắn liền với các hoạt động thủ công hơn. Phát âm có thể khác một chút giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn nhất quán, thể hiện sự tự do và khả năng sáng tạo trong nghệ thuật.
Từ "freehand" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "manu libera", trong đó "manu" có nghĩa là "tay" và "libera" có nghĩa là "tự do". Thuật ngữ này phát triển sang tiếng Anh vào thế kỷ 16, chỉ việc vẽ hoặc viết mà không cần sự hỗ trợ của dụng cụ hay mẫu vẽ. Công dụng hiện đại đề cập đến việc thực hiện các hoạt động sáng tạo một cách tự do và linh hoạt, phản ánh nguyên tắc tự do trong hoạt động nghệ thuật.
Từ "freehand" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về nghệ thuật và thiết kế. Tần suất sử dụng của nó có thể coi là trung bình, bởi vì nó thường được liên kết với công việc sáng tạo và kĩ năng vẽ. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "freehand" còn được dùng trong các lĩnh vực thiết kế đồ họa và kiến trúc, nơi mà kỹ thuật vẽ tự do thường được áp dụng nhằm thể hiện sự sáng tạo và linh hoạt trong ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp