Bản dịch của từ Freeman trong tiếng Việt

Freeman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freeman (Noun)

01

Một người đã được trao quyền tự do của một thành phố hoặc quận.

A person who has been given the freedom of a city or borough.

Ví dụ

John became a freeman of New York City last year.

John đã trở thành công dân tự do của thành phố New York năm ngoái.

Not every resident is a freeman in this borough.

Không phải cư dân nào cũng là công dân tự do trong quận này.

Is Sarah a freeman of Los Angeles or not?

Sarah có phải là công dân tự do của Los Angeles không?

02

Một người không phải là nô lệ hay nông nô.

A person who is not a slave or serf.

Ví dụ

A freeman can vote in the 2024 presidential election.

Một người tự do có thể bỏ phiếu trong cuộc bầu cử tổng thống 2024.

Not every citizen is a freeman in some countries today.

Không phải mọi công dân đều là người tự do ở một số quốc gia hôm nay.

Is a freeman guaranteed equal rights in society?

Một người tự do có được đảm bảo quyền bình đẳng trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Freeman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freeman

Không có idiom phù hợp