Bản dịch của từ Freeman trong tiếng Việt
Freeman

Freeman (Noun)
John became a freeman of New York City last year.
John đã trở thành công dân tự do của thành phố New York năm ngoái.
Not every resident is a freeman in this borough.
Không phải cư dân nào cũng là công dân tự do trong quận này.
Is Sarah a freeman of Los Angeles or not?
Sarah có phải là công dân tự do của Los Angeles không?
A freeman can vote in the 2024 presidential election.
Một người tự do có thể bỏ phiếu trong cuộc bầu cử tổng thống 2024.
Not every citizen is a freeman in some countries today.
Không phải mọi công dân đều là người tự do ở một số quốc gia hôm nay.
Is a freeman guaranteed equal rights in society?
Một người tự do có được đảm bảo quyền bình đẳng trong xã hội không?
"Freeman" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một cá nhân tự do không bị ràng buộc bởi chế độ nô lệ hoặc sự kiểm soát của chủ. Trong bối cảnh lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ những người đàn ông có quyền lợi trong xã hội, khác với nô lệ hay người bị phụ thuộc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "freeman" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa; tuy nhiên, mức độ phổ biến có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "freeman" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "freóman", trong đó "freo" có nghĩa là tự do và "man" nghĩa là người. Gốc Latin của từ này có thể liên kết với từ "liber", cũng mang nghĩa tự do. Lịch sử của từ cho thấy sự phân chia xã hội giữa những người tự do và nô lệ trong thời kỳ trung cổ. Hiện tại, "freeman" chỉ những người không bị ràng buộc bởi hệ thống nô lệ hoặc quyền lực, thể hiện khái niệm tự do cá nhân và quyền lợi xã hội.
Từ "freeman" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các bài đọc về lịch sử hoặc văn hóa xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "freeman" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân không bị ràng buộc trong các hệ thống nô lệ hoặc áp bức, thường mang nghĩa tích cực về tự do cá nhân và quyền tự quyết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp