Bản dịch của từ Freeman trong tiếng Việt
Freeman
Freeman (Noun)
John became a freeman of New York City last year.
John đã trở thành công dân tự do của thành phố New York năm ngoái.
Not every resident is a freeman in this borough.
Không phải cư dân nào cũng là công dân tự do trong quận này.
Is Sarah a freeman of Los Angeles or not?
Sarah có phải là công dân tự do của Los Angeles không?
A freeman can vote in the 2024 presidential election.
Một người tự do có thể bỏ phiếu trong cuộc bầu cử tổng thống 2024.
Not every citizen is a freeman in some countries today.
Không phải mọi công dân đều là người tự do ở một số quốc gia hôm nay.
Is a freeman guaranteed equal rights in society?
Một người tự do có được đảm bảo quyền bình đẳng trong xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp