Bản dịch của từ Frequents trong tiếng Việt
Frequents

Frequents (Verb)
Many people frequents the local coffee shop every morning.
Nhiều người thường xuyên đến quán cà phê địa phương mỗi sáng.
She does not frequents bars, preferring quieter places instead.
Cô ấy không thường xuyên đến quán bar, thích những nơi yên tĩnh hơn.
Do you frequents community events in your neighborhood?
Bạn có thường xuyên tham gia các sự kiện cộng đồng trong khu phố không?
Có sự tương tác thường xuyên với ai đó.
To have frequent interactions with someone.
She frequents the coffee shop near her university every morning.
Cô ấy thường xuyên đến quán cà phê gần trường đại học mỗi sáng.
They do not frequents the local gym since it is too far.
Họ không thường xuyên đến phòng gym địa phương vì nó quá xa.
Do you frequents the community center for social events?
Bạn có thường xuyên đến trung tâm cộng đồng cho các sự kiện xã hội không?
Xảy ra thường xuyên hoặc theo thói quen.
To occur regularly or habitually.
She frequents the local coffee shop every Saturday morning.
Cô ấy thường đến quán cà phê địa phương mỗi sáng thứ Bảy.
He does not frequents parties; he prefers quiet gatherings.
Anh ấy không thường tham gia tiệc tùng; anh thích những buổi gặp mặt yên tĩnh.
Do you frequents community events in your neighborhood?
Bạn có thường tham gia các sự kiện cộng đồng trong khu phố không?
Dạng động từ của Frequents (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Frequent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Frequented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frequented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frequents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Frequenting |
Frequents (Noun)
Social media frequents our daily lives, influencing our communication styles.
Mạng xã hội thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Discussions about climate change rarely frequents high school curricula.
Các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu hiếm khi xuất hiện trong chương trình học trung học.
What frequents your conversations with friends about social issues?
Chủ đề nào thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện của bạn với bạn bè về các vấn đề xã hội?
Một cá nhân thực hành việc đi học thường xuyên.
An individual who practices regular attendance.
John is a frequent visitor to the local community center.
John là một người thường xuyên đến trung tâm cộng đồng địa phương.
Many frequent attendees enjoy the monthly social gatherings.
Nhiều người tham dự thường xuyên thích các buổi gặp gỡ xã hội hàng tháng.
Are there frequent participants in the neighborhood clean-up events?
Có nhiều người tham gia thường xuyên trong các sự kiện dọn dẹp khu phố không?
Một người thường xuyên ghé thăm một nơi.
A person who frequently visits a place.
John is a frequent visitor to the local community center.
John là một người thường xuyên đến trung tâm cộng đồng địa phương.
She is not a frequent participant in social events.
Cô ấy không phải là người tham gia thường xuyên các sự kiện xã hội.
Is Tom a frequent attendee at the neighborhood meetings?
Tom có phải là người thường xuyên tham dự các cuộc họp khu phố không?
Họ từ
Từ "frequents" là dạng động từ của “frequent,” mang nghĩa thường xuyên xảy ra hoặc được lặp lại. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả việc thường xuyên ghé thăm một địa điểm hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và nghĩa cơ bản không khác biệt, tuy nhiên, một số cụm từ và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ví dụ, người Anh có thể sử dụng "frequent flyer" phổ biến hơn trong khi người Mỹ có thể ưa chuộng thuật ngữ "frequent visitor".
Từ "frequents" xuất phát từ gốc Latin "frequens", có nghĩa là "thường xuyên" hoặc "tái diễn". Gốc từ này xuất hiện trong các văn bản Latin từ thế kỷ thứ nhất, phản ánh thói quen hoặc hành động xảy ra nhiều lần. Trong tiếng Anh hiện đại, "frequents" chỉ hành động thường xuyên lui tới một địa điểm hoặc tham gia vào một sự kiện, tiếp tục duy trì ý nghĩa độ lặp lại và sự quen thuộc từ nguồn gốc của nó.
Từ "frequents" là dạng số nhiều của danh từ "frequent", có nghĩa là "thường xuyên" hoặc "thường xảy ra". Trong bài thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong các bài viết và bài nói về thói quen, xu hướng, và hành vi. Tần suất sử dụng từ này không cao nhưng vẫn có mặt trong ngữ cảnh mô tả sự lặp đi lặp lại. Ngoài ra, từ "frequents" cũng thường được sử dụng trong các văn bản thống kê hoặc nghiên cứu khoa học để thể hiện các hiện tượng xảy ra thường xuyên trong một khoảng thời gian xác định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



