Bản dịch của từ Fresh air trong tiếng Việt

Fresh air

Noun [U/C] Idiom

Fresh air (Noun)

fɹɛʃ ɛɹ
fɹɛʃ ɛɹ
01

Làm sạch không khí không bị ô nhiễm tốt cho sức khỏe của bạn.

Clean unpolluted air that is good for your health.

Ví dụ

We need fresh air to improve our community's health and well-being.

Chúng ta cần không khí trong lành để cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Fresh air cannot replace the need for clean water in our city.

Không khí trong lành không thể thay thế nhu cầu nước sạch ở thành phố.

Is fresh air essential for mental health in urban areas like New York?

Không khí trong lành có cần thiết cho sức khỏe tâm thần ở thành phố như New York không?

Fresh air (Idiom)

01

Sự nghỉ ngơi hoặc giải thoát khỏi thói quen hoặc sự giam cầm.

A break or relief from routine or confinement.

Ví dụ

After work, I enjoy fresh air at Central Park with friends.

Sau giờ làm, tôi thích không khí trong lành ở Công viên Trung tâm với bạn bè.

Staying indoors all day does not provide fresh air for anyone.

Ở trong nhà cả ngày không mang lại không khí trong lành cho ai cả.

Do you think fresh air helps improve social interactions among people?

Bạn có nghĩ rằng không khí trong lành giúp cải thiện các tương tác xã hội giữa mọi người không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fresh air cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] After a few hours of studying, I often go outside to have some and might hit the gym if I feel like it [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] After waking up, I start my day by opening my blinds and enjoying the in the morning [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng

Idiom with Fresh air

Không có idiom phù hợp