Bản dịch của từ Fretsaw trong tiếng Việt
Fretsaw
Noun [U/C]
Fretsaw (Noun)
Ví dụ
He used a fretsaw to create intricate designs for the community center.
Anh ấy đã sử dụng một chiếc cưa lăn để tạo ra những thiết kế tinh xảo cho trung tâm cộng đồng.
They do not sell fretsaws at the local hardware store anymore.
Họ không bán cưa lăn tại cửa hàng phần cứng địa phương nữa.
Did you see the fretsaw demonstration at the art fair last weekend?
Bạn có thấy buổi trình diễn cưa lăn tại hội chợ nghệ thuật cuối tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fretsaw
Không có idiom phù hợp