Bản dịch của từ Fretwork trong tiếng Việt

Fretwork

Noun [U/C]

Fretwork (Noun)

fɹˈɛtwˌɝɹk
fɹˈɛtwˌɝɹk
01

Thiết kế trang trí bằng gỗ, thường là đồ mở, được thực hiện bằng cưa sắt.

Ornamental design in wood typically openwork done with a fretsaw.

Ví dụ

The fretwork on the furniture added an elegant touch to the room.

Các hoa văn trên đồ đạc tạo điểm nhấn sang trọng cho phòng.

She disliked the fretwork design, finding it too intricate and old-fashioned.

Cô không thích thiết kế hoa văn rối mắt, thấy nó quá cầu kỳ và lỗi thời.

Did you notice the intricate fretwork on the antique desk?

Bạn có để ý đến hoa văn rối mắt trên bàn cũ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fretwork cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fretwork

Không có idiom phù hợp