Bản dịch của từ Fretwork trong tiếng Việt
Fretwork
Fretwork (Noun)
The fretwork on the furniture added an elegant touch to the room.
Các hoa văn trên đồ đạc tạo điểm nhấn sang trọng cho phòng.
She disliked the fretwork design, finding it too intricate and old-fashioned.
Cô không thích thiết kế hoa văn rối mắt, thấy nó quá cầu kỳ và lỗi thời.
Did you notice the intricate fretwork on the antique desk?
Bạn có để ý đến hoa văn rối mắt trên bàn cũ không?
Họ từ
Fretwork là một thuật ngữ chỉ các họa tiết trang trí được tạo ra bằng cách chạm khắc, đục hoặc cắt các miếng vật liệu, thường là gỗ, để tạo ra các hình dạng phức tạp, tinh xảo. Fretwork thường được sử dụng trong kiến trúc, nội thất và nghệ thuật thủ công. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi phát âm. Fretwork biểu hiện sự thể hiện nghệ thuật cao và thường liên quan đến các kỹ thuật thủ công truyền thống.
Từ "fretwork" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fricare", có nghĩa là "ma sát" hoặc "cọ xát". Từ này đã trải qua quá trình chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "fret", chỉ các mẫu hoa văn hoặc trang trí. Fretwork thường ám chỉ các chi tiết trang trí tinh xảo được cắt, khắc trên gỗ hoặc vật liệu khác. Ngày nay, từ này chỉ những công trình kiến trúc hay nghệ thuật có bố cục phức tạp, thể hiện sự tỉ mỉ và khéo léo trong thiết kế.
Từ "fretwork" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến nghệ thuật trang trí gỗ. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện liên quan đến chủ đề kiến trúc hoặc thiết kế nội thất, nhưng không phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "fretwork" thường được dùng trong lĩnh vực thủ công mỹ nghệ, khi thảo luận về các chi tiết tinh xảo trong phong cách thiết kế cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp