Bản dịch của từ Fried rice trong tiếng Việt

Fried rice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fried rice (Noun)

fɹaɪd ɹaɪs
fɹaɪd ɹaɪs
01

Một món cơm được xào trong chảo hoặc chảo rán với các nguyên liệu khác, thường bao gồm rau, thịt và trứng.

A dish of cooked rice that has been stirfried in a wok or frying pan with other ingredients typically including vegetables meat and eggs.

Ví dụ

I enjoyed fried rice at the social event last Saturday.

Tôi đã thưởng thức cơm chiên tại sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.

Many people do not like fried rice with too many vegetables.

Nhiều người không thích cơm chiên với quá nhiều rau.

Did you try the fried rice at the community festival?

Bạn đã thử cơm chiên tại lễ hội cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fried rice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fried rice

Không có idiom phù hợp