Bản dịch của từ Fried rice trong tiếng Việt
Fried rice

Fried rice (Noun)
I enjoyed fried rice at the social event last Saturday.
Tôi đã thưởng thức cơm chiên tại sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
Many people do not like fried rice with too many vegetables.
Nhiều người không thích cơm chiên với quá nhiều rau.
Did you try the fried rice at the community festival?
Bạn đã thử cơm chiên tại lễ hội cộng đồng chưa?
Cơm chiên là một món ăn phổ biến trong ẩm thực nhiều quốc gia, bao gồm cả Trung Quốc, Thái Lan và Việt Nam. Món ăn này thường được chế biến từ cơm đã nấu chín, trứng, rau củ và các loại thực phẩm khác như thịt hoặc hải sản, sau đó được xào trên lửa lớn. Trong tiếng Anh, "fried rice" không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ trong cách viết cũng như nghĩa, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong phong cách chế biến và nguyên liệu tùy thuộc vào vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp