Bản dịch của từ Friend of a friend trong tiếng Việt

Friend of a friend

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Friend of a friend(Phrase)

fɹˈɛnd ˈʌv ə
fɹˈɛnd ˈʌv ə
01

Một cách không chính thức để chỉ người quen hoặc mối quan hệ thứ cấp

An informal way of referring to acquaintances or secondary relationships

Ví dụ
02

Một thuật ngữ dùng để mô tả mối quan hệ thông qua một người bạn chung

A term used to describe a connection through a mutual friend

Ví dụ
03

Một người mà ai đó biết là bạn của người nói

A person known to someone who is a friend of the speaker

Ví dụ