Bản dịch của từ Friend of a friend trong tiếng Việt

Friend of a friend

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Friend of a friend (Phrase)

fɹˈɛnd ˈʌv ə
fɹˈɛnd ˈʌv ə
01

Một người mà ai đó biết là bạn của người nói

A person known to someone who is a friend of the speaker

Ví dụ

My friend of a friend invited me to a party this weekend.

Người bạn của bạn tôi đã mời tôi đến một bữa tiệc cuối tuần này.

I don't know my friend of a friend's name yet.

Tôi vẫn chưa biết tên người bạn của bạn tôi.

Do you know my friend of a friend, Alex?

Bạn có biết người bạn của bạn tôi, Alex không?

02

Một cách không chính thức để chỉ người quen hoặc mối quan hệ thứ cấp

An informal way of referring to acquaintances or secondary relationships

Ví dụ

I met Sarah through a friend of a friend last weekend.

Tôi đã gặp Sarah qua một người bạn của một người bạn cuối tuần trước.

I don't know anyone who is a friend of a friend here.

Tôi không biết ai là một người bạn của một người bạn ở đây.

Is John a friend of a friend at the party?

John có phải là một người bạn của một người bạn ở bữa tiệc không?

03

Một thuật ngữ dùng để mô tả mối quan hệ thông qua một người bạn chung

A term used to describe a connection through a mutual friend

Ví dụ

John is a friend of a friend who lives in New York.

John là bạn của một người bạn sống ở New York.

I am not a friend of a friend at the party.

Tôi không phải là bạn của một người bạn ở bữa tiệc.

Is Sarah a friend of a friend from your group?

Sarah có phải là bạn của một người bạn trong nhóm của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/friend of a friend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Friend of a friend

Không có idiom phù hợp