Bản dịch của từ Frigidity trong tiếng Việt

Frigidity

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frigidity (Noun)

fɹɨdʒˈɪdəti
fɹɨdʒˈɪdəti
01

Tình trạng lạnh bất thường.

The condition of being abnormally cold.

Ví dụ

The frigidity of the room made everyone shiver.

Sự lạnh lẽo của căn phòng làm cho mọi người rùng mình.

His frigidity towards others made him seem distant and unapproachable.

Sự lạnh lùng của anh ta với người khác khiến anh ta trở nên xa cách và khó tiếp cận.

The frigidity of the winter air chilled the entire town.

Sự lạnh lẽo của không khí mùa đông làm lạnh cả thị trấn.

Frigidity (Noun Uncountable)

fɹɨdʒˈɪdəti
fɹɨdʒˈɪdəti
01

Thiếu ham muốn tình dục hoặc niềm vui.

The lack of sexual desire or pleasure.

Ví dụ

Some couples struggle with frigidity in their relationship.

Một số cặp đôi gặp khó khăn với sự lãnh đạm trong mối quan hệ của họ.

Therapists can help individuals overcome frigidity through counseling sessions.

Các chuyên gia tâm lý có thể giúp cá nhân vượt qua sự lãnh đạm thông qua các buổi tư vấn.

Understanding the root causes of frigidity is essential for treatment.

Hiểu rõ nguyên nhân gốc rễ của sự lãnh đạm là rất quan trọng cho việc điều trị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frigidity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frigidity

Không có idiom phù hợp