Bản dịch của từ Frigidity trong tiếng Việt
Frigidity

Frigidity (Noun)
Tình trạng lạnh bất thường.
The condition of being abnormally cold.
The frigidity of the room made everyone shiver.
Sự lạnh lẽo của căn phòng làm cho mọi người rùng mình.
His frigidity towards others made him seem distant and unapproachable.
Sự lạnh lùng của anh ta với người khác khiến anh ta trở nên xa cách và khó tiếp cận.
The frigidity of the winter air chilled the entire town.
Sự lạnh lẽo của không khí mùa đông làm lạnh cả thị trấn.
Frigidity (Noun Uncountable)
Some couples struggle with frigidity in their relationship.
Một số cặp đôi gặp khó khăn với sự lãnh đạm trong mối quan hệ của họ.
Therapists can help individuals overcome frigidity through counseling sessions.
Các chuyên gia tâm lý có thể giúp cá nhân vượt qua sự lãnh đạm thông qua các buổi tư vấn.
Understanding the root causes of frigidity is essential for treatment.
Hiểu rõ nguyên nhân gốc rễ của sự lãnh đạm là rất quan trọng cho việc điều trị.
Họ từ
Từ "frigidity" được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu cảm giác hoặc hứng thú tình dục. Trong y học, nó thường đề cập đến sự thiếu khoái cảm ở phụ nữ. Về hình thức ngôn ngữ, "frigidity" được sử dụng giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày so với cách dùng trong ngữ cảnh y tế chuyên ngành. Từ "frigidity" cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực, gợi lên cảm giác xấu về sự không đáp ứng trong các mối quan hệ.
Từ "frigidity" xuất phát từ gốc Latin "frigidus", có nghĩa là "lạnh lẽo" hoặc "mát mẻ". Gốc từ này được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả nhiệt độ thấp, nhưng theo thời gian, "frigidity" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ trạng thái lạnh lùng cả về mặt cảm xúc và tình dục. Sự chuyển đổi này phản ánh sự kết hợp giữa cảm giác vật lý và tâm lý, nhấn mạnh mối liên hệ giữa cái lạnh và sự thiếu hụt trong trải nghiệm tình cảm.
Từ "frigidity" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tâm lý học và tình dục, đặc biệt khi bàn luận về sự thiếu hụt cảm xúc hoặc hứng thú tình dục. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có độ phổ biến thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc tài liệu nghiên cứu về sức khỏe tinh thần. Nó thường không được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, khiến cho việc hiểu biết về từ này trở nên hạn chế trong đối tượng thí sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp