Bản dịch của từ Fringe benefit trong tiếng Việt

Fringe benefit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fringe benefit (Noun)

01

Một phúc lợi bổ sung bổ sung vào lương của nhân viên, chẳng hạn như xe hơi của công ty hoặc bảo hiểm y tế tư nhân.

An extra benefit that supplements an employees salary such as a company car or private health insurance.

Ví dụ

Many companies offer fringe benefits like health insurance and retirement plans.

Nhiều công ty cung cấp phúc lợi bổ sung như bảo hiểm sức khỏe và kế hoạch hưu trí.

Not all jobs provide fringe benefits to their employees, especially in retail.

Không phải tất cả các công việc đều cung cấp phúc lợi bổ sung cho nhân viên, đặc biệt là trong bán lẻ.

Do you think fringe benefits influence job satisfaction for employees?

Bạn có nghĩ rằng phúc lợi bổ sung ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc của nhân viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fringe benefit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fringe benefit

Không có idiom phù hợp