Bản dịch của từ Fritillary trong tiếng Việt

Fritillary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fritillary (Noun)

fɹˈɪtlɛɹi
fɹˈɪtlɛɹi
01

Một loại cây á-âu thuộc họ hoa huệ, có hoa treo hình chuông.

A eurasian plant of the lily family with hanging belllike flowers.

Ví dụ

The fritillary blooms beautifully in community gardens across New York City.

Hoa fritillary nở rực rỡ trong các khu vườn cộng đồng ở New York.

Many people do not know about the fritillary's unique flower shape.

Nhiều người không biết về hình dạng hoa độc đáo của fritillary.

Have you seen the fritillary flowers in the local park?

Bạn đã thấy hoa fritillary trong công viên địa phương chưa?

02

Một con bướm có đôi cánh màu nâu cam có sọc đen.

A butterfly with orangebrown wings that are chequered with black.

Ví dụ

The fritillary fluttered beautifully in the park during the festival.

Con fritillary bay màu đẹp trong công viên trong lễ hội.

Many people do not notice the fritillary at social events.

Nhiều người không chú ý đến con fritillary tại các sự kiện xã hội.

Have you seen a fritillary at the community garden recently?

Bạn có thấy con fritillary nào ở vườn cộng đồng gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fritillary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fritillary

Không có idiom phù hợp