Bản dịch của từ Fritillary trong tiếng Việt
Fritillary

Fritillary (Noun)
The fritillary blooms beautifully in community gardens across New York City.
Hoa fritillary nở rực rỡ trong các khu vườn cộng đồng ở New York.
Many people do not know about the fritillary's unique flower shape.
Nhiều người không biết về hình dạng hoa độc đáo của fritillary.
Have you seen the fritillary flowers in the local park?
Bạn đã thấy hoa fritillary trong công viên địa phương chưa?
The fritillary fluttered beautifully in the park during the festival.
Con fritillary bay màu đẹp trong công viên trong lễ hội.
Many people do not notice the fritillary at social events.
Nhiều người không chú ý đến con fritillary tại các sự kiện xã hội.
Have you seen a fritillary at the community garden recently?
Bạn có thấy con fritillary nào ở vườn cộng đồng gần đây không?
Fritillary là tên gọi chung cho một nhóm các loài bướm thuộc chi Melitaea và các loài hoa thuộc họ Fritillaria. Trong ngữ cảnh sinh học, từ này thường đề cập đến các loài bướm có màu sắc và hoa văn đặc trưng trên cánh. Trong tiếng Anh Anh, fritillary được sử dụng phổ biến để chỉ các loại bướm và hoa, trong khi tiếng Anh Mỹ đôi khi sử dụng từ này ít hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và sổ lượng loài được đề cập.
Từ "fritillary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fritillarius", nghĩa là "bát đĩa" hay "hộp chơi xúc sắc", do hình dạng của những chiếc hoa tương tự như các bát đĩa. Từ này được sử dụng để chỉ nhóm cây thuộc chi Fritillaria, nổi bật với hoa hình chuông và đặc điểm trang trí độc đáo. Mối liên hệ giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại nằm ở hình dáng và cấu trúc của hoa, điều này phản ánh sự quan tâm của con người đối với vẻ đẹp tự nhiên.
Từ "fritillary" không được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, với tỷ lệ xuất hiện thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu liên quan đến sinh học, ám chỉ một loại bướm hoặc hoa, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh thái hoặc bảo tồn. Trong các tình huống hàng ngày, "fritillary" có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học hoặc trong các tài liệu về thực vật học.