Bản dịch của từ Frittata trong tiếng Việt

Frittata

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frittata (Noun)

fɹɨtˈɑtə
fɹɨtˈɑtə
01

Một món ăn ý được làm từ trứng đánh chiên, giống món trứng tráng tây ban nha.

An italian dish made with fried beaten eggs resembling a spanish omelette.

Ví dụ

I made a frittata for our social gathering last weekend.

Tôi đã làm một món frittata cho buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước.

We didn't serve frittata at the community potluck last month.

Chúng tôi đã không phục vụ frittata tại buổi tiệc cộng đồng tháng trước.

Did you enjoy the frittata at the school event yesterday?

Bạn có thích món frittata tại sự kiện trường học hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frittata/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frittata

Không có idiom phù hợp