Bản dịch của từ Frogmouth trong tiếng Việt

Frogmouth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frogmouth (Noun)

fɹˈɑgmaʊɵ
fɹˈɑgmaʊɵ
01

Một loài chim sống về đêm giống như chim ngủ, xuất hiện ở đông nam á và australasia.

A nocturnal bird resembling a nightjar occurring in se asia and australasia.

Ví dụ

The frogmouth is often seen in Southeast Asia's dense forests.

Con frogmouth thường được thấy trong rừng rậm Đông Nam Á.

Frogmouths are not common in urban areas like Ho Chi Minh City.

Frogmouth không phổ biến ở các khu vực đô thị như Thành phố Hồ Chí Minh.

Have you ever spotted a frogmouth during your travels in Asia?

Bạn đã bao giờ nhìn thấy con frogmouth trong chuyến đi ở châu Á chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frogmouth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frogmouth

Không có idiom phù hợp