Bản dịch của từ Frogmouth trong tiếng Việt
Frogmouth

Frogmouth (Noun)
Một loài chim sống về đêm giống như chim ngủ, xuất hiện ở đông nam á và australasia.
A nocturnal bird resembling a nightjar occurring in se asia and australasia.
The frogmouth is often seen in Southeast Asia's dense forests.
Con frogmouth thường được thấy trong rừng rậm Đông Nam Á.
Frogmouths are not common in urban areas like Ho Chi Minh City.
Frogmouth không phổ biến ở các khu vực đô thị như Thành phố Hồ Chí Minh.
Have you ever spotted a frogmouth during your travels in Asia?
Bạn đã bao giờ nhìn thấy con frogmouth trong chuyến đi ở châu Á chưa?
"Frogmouth" là một thuật ngữ chỉ các loài chim thuộc họ Podargidae, nổi bật bởi hình dáng giống như miệng của ếch và khả năng ngụy trang tuyệt vời. Chúng chủ yếu phân bố ở các khu vực ấm áp, đặc biệt là châu Á và Australia. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có nhấn mạnh vào việc bảo tồn môi trường sống tự nhiên của chúng hơn.
Từ "frogmouth" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp "frog" (ếch) và "mouth" (miệng), phản ánh hình dáng đặc trưng của loài chim này. Từ "frog" xuất phát từ tiếng Đức cổ "frogga", chỉ các loài động vật có thân hình mập mạp và chế độ ăn uống đa dạng. Từ "mouth" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "os, oris", mang ý nghĩa liên quan đến miệng. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này không chỉ biểu thị hình dạng mà còn phản ánh thói quen săn mồi của chúng, gắn kết với việc bắt mồi giống như ếch.
Từ “frogmouth” xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Speaking, Reading và Writing, chủ yếu vì loại từ này liên quan đến một nhóm loài chim, không thường được nhắc đến trong ngữ cảnh học thuật và hàng ngày. Trong thiên nhiên, "frogmouth" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về động vật hoang dã và bảo tồn sinh thái; bên cạnh đó, nó cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu sinh học, nơi mô tả các loài chim đặc biệt hoặc nghiên cứu hệ sinh thái tự nhiên.