Bản dịch của từ Nightjar trong tiếng Việt

Nightjar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nightjar (Noun)

01

Là loài chim ăn côn trùng hoạt động về đêm với bộ lông ngụy trang màu nâu xám, đôi mắt to và há hốc cùng tiếng kêu đặc biệt.

A nocturnal insectivorous bird with greybrown camouflaged plumage large eyes and gape and a distinctive call.

Ví dụ

Nightjars are known for their distinctive calls in the night.

Các loài chim đêm nổi tiếng với tiếng gọi đặc trưng vào đêm.

Some people find the nightjar's camouflaged plumage fascinating.

Một số người thấy bộ lông ngụy trang của chim đêm rất hấp dẫn.

Do nightjars have large eyes to help them see in the dark?

Chim đêm có đôi mắt to để giúp chúng nhìn trong bóng tối không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nightjar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nightjar

Không có idiom phù hợp