Bản dịch của từ Nightjar trong tiếng Việt
Nightjar
Noun [U/C]
Nightjar (Noun)
Ví dụ
Nightjars are known for their distinctive calls in the night.
Các loài chim đêm nổi tiếng với tiếng gọi đặc trưng vào đêm.
Some people find the nightjar's camouflaged plumage fascinating.
Một số người thấy bộ lông ngụy trang của chim đêm rất hấp dẫn.
Do nightjars have large eyes to help them see in the dark?
Chim đêm có đôi mắt to để giúp chúng nhìn trong bóng tối không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nightjar
Không có idiom phù hợp