Bản dịch của từ Frond trong tiếng Việt
Frond
Frond (Noun)
The palm tree frond swayed gently in the breeze.
Cành cây dừa đu đưa nhẹ nhàng trong gió.
She decorated the venue with fern fronds for the event.
Cô ấy trang trí nơi tổ chức sự kiện bằng lá cây dương xỉ.
The botanist studied the structure of the palm frond closely.
Nhà thực vật học nghiên cứu cấu trúc của lá dừa một cách cẩn thận.
Họ từ
"Frond" là một thuật ngữ được sử dụng trong sinh học để chỉ lá của cây dương xỉ hoặc một số loại thực vật khác, thường có hình dạng phức tạp và phân nhánh. Trong tiếng Anh, "frond" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các phương ngữ, nhưng vẫn hoàn toàn dễ hiểu đối với người nói. Frond thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh thái và khảo sát thực vật.
Từ "frond" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frondis", nghĩa là "lá" hoặc "cành". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các loại lá lớn và tản mát, đặc biệt là ở thực vật như dương xỉ hoặc cọ. Ý nghĩa hiện tại của "frond" vẫn liên quan đến khái niệm về lá cây, nhấn mạnh tính chất mảnh mai và hình thái đặc trưng của các bộ phận thực vật này trong môi trường sinh thái.
Từ "frond" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết. Trong phần đọc và viết, từ này chủ yếu liên quan đến các tài liệu sinh học hoặc mô tả thực vật, được sử dụng để chỉ các lá lớn, thường thấy ở cây dương xỉ và cọ. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "frond" thường sử dụng trong văn học hoặc bài viết khoa học liên quan đến thực vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp