Bản dịch của từ Frond trong tiếng Việt

Frond

Noun [U/C]

Frond (Noun)

fɹˈɑnd
fɹˈɑnd
01

Lá hoặc phần giống như lá của cây cọ, cây dương xỉ hoặc cây tương tự.

The leaf or leaflike part of a palm, fern, or similar plant.

Ví dụ

The palm tree frond swayed gently in the breeze.

Cành cây dừa đu đưa nhẹ nhàng trong gió.

She decorated the venue with fern fronds for the event.

Cô ấy trang trí nơi tổ chức sự kiện bằng lá cây dương xỉ.

The botanist studied the structure of the palm frond closely.

Nhà thực vật học nghiên cứu cấu trúc của lá dừa một cách cẩn thận.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frond

Không có idiom phù hợp