Bản dịch của từ Front line trong tiếng Việt

Front line

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Front line (Phrase)

ˈfrənˈtlaɪn
ˈfrənˈtlaɪn
01

Vị trí hoặc cấp độ quan trọng và tích cực nhất trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.

The most important and active position or level in a particular field or activity.

Ví dụ

She is at the front line of the charity organization.

Cô ấy đang ở tuyến đầu của tổ chức từ thiện.

They try to avoid being at the front line of conflicts.

Họ cố gắng tránh ở tuyến đầu của xung đột.

Are you comfortable being at the front line of social issues?

Bạn có thoải mái ở tuyến đầu của các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/front line/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Front line

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.