Bản dịch của từ Front line trong tiếng Việt
Front line

Front line (Phrase)
She is at the front line of the charity organization.
Cô ấy đang ở tuyến đầu của tổ chức từ thiện.
They try to avoid being at the front line of conflicts.
Họ cố gắng tránh ở tuyến đầu của xung đột.
Are you comfortable being at the front line of social issues?
Bạn có thoải mái ở tuyến đầu của các vấn đề xã hội không?
Thuật ngữ "front line" chỉ vị trí hoặc địa điểm gần nhất với khu vực xung đột hoặc hoạt động, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự và y tế. Trong tiếng Anh của Anh và tiếng Anh của Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu khi phát âm. "Front line" có thể ám chỉ đến những người làm việc trong các lĩnh vực căng thẳng, như nhân viên y tế trong đại dịch.
Từ "front line" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "ligne de front", trong đó "front" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frons" nghĩa là "mặt trước" hoặc "bề mặt". Historicamente, thuật ngữ này được dùng để chỉ vị trí chiến đấu gần nhất trong chiến tranh. Ngày nay, "front line" không chỉ liên quan đến khía cạnh quân sự mà còn được sử dụng để chỉ những lĩnh vực hoặc tình huống đòi hỏi sự chịu đựng và xung đột, như trong dịch vụ xã hội hoặc chiến đấu vì đổi mới.
Cụm từ "front line" được sử dụng tương đối nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc, nơi nó thường đề cập đến những người hoặc tổ chức đang làm việc trực tiếp trong các tình huống khẩn cấp hoặc thử thách. Trong bối cảnh khác, "front line" thường chỉ những người đầu tiên ứng phó trong các cuộc khủng hoảng, như dịch bệnh hoặc xung đột. Cụm từ này mang tính chất chỉ thị và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội, y tế và quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp