Bản dịch của từ Front wheel drive trong tiếng Việt

Front wheel drive

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Front wheel drive (Noun)

fɹˈʌnwˌɛlthɚd
fɹˈʌnwˌɛlthɚd
01

Cặp bánh xe ở phía trước của xe nhận năng lượng từ động cơ và giúp xe di chuyển về phía trước.

The pair of wheels at the front of a vehicle that receives power from the engine and enables the vehicle to move forward.

Ví dụ

Many compact cars have front wheel drive for better maneuverability.

Nhiều ô tô nhỏ gọn có hệ dẫn động cầu trước để có khả năng cơ động tốt hơn.

Front wheel drive vehicles are popular for their efficiency in city driving.

Các phương tiện dẫn động cầu trước phổ biến vì hiệu quả khi lái xe trong thành phố.

The new model boasts improved handling thanks to its front wheel drive system.

Mẫu xe mới tự hào có khả năng xử lý được cải thiện nhờ hệ thống dẫn động cầu trước.

Front wheel drive (Verb)

fɹˈʌnwˌɛlthɚd
fɹˈʌnwˌɛlthɚd
01

Để cung cấp năng lượng cho các bánh trước của xe.

To supply power to the front wheels of a vehicle.

Ví dụ

Many people prefer front wheel drive cars for city commuting.

Nhiều người thích xe dẫn động cầu trước để đi lại trong thành phố.

The company decided to front wheel drive the new electric vehicle model.

Công ty đã quyết định sử dụng xe dẫn động cầu trước cho mẫu xe điện mới.

Front wheel drive vehicles are known for their fuel efficiency.

Các phương tiện dẫn động cầu trước nổi tiếng vì tiết kiệm nhiên liệu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/front wheel drive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Front wheel drive

Không có idiom phù hợp