Bản dịch của từ Frostiness trong tiếng Việt
Frostiness

Frostiness (Noun)
The frostiness between John and Sarah was noticeable during the meeting.
Sự lạnh lẽo giữa John và Sarah rất dễ nhận thấy trong cuộc họp.
There is no frostiness in their friendship; they support each other.
Không có sự lạnh lẽo trong tình bạn của họ; họ ủng hộ nhau.
Is there frostiness among the team members after the disagreement?
Có sự lạnh lẽo giữa các thành viên trong nhóm sau sự bất đồng không?
Frostiness (Adjective)
Lạnh lùng về ngoại hình hoặc cách cư xử; không thân thiện.
Cold in appearance or manner unfriendly.
Her frostiness made it hard to connect with new friends.
Sự lạnh lùng của cô ấy khiến việc kết bạn khó khăn.
He did not show frostiness during the social event last week.
Anh ấy không tỏ ra lạnh lùng trong sự kiện xã hội tuần trước.
Why was there such frostiness at the party on Saturday?
Tại sao lại có sự lạnh lùng như vậy ở bữa tiệc hôm thứ Bảy?
Họ từ
Từ "frostiness" chỉ sự lạnh lẽo, thường được dùng để mô tả tình trạng băng giá hoặc không khí lạnh lẽo, và cũng có thể ám chỉ thái độ ngạo mạn, lạnh nhạt của con người. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "frostiness" có thể mang ý nghĩa biểu cảm hơn trong tiếng Anh Anh, thường dùng để diễn đạt sự xa cách trong mối quan hệ cá nhân.
Từ "frostiness" xuất phát từ gốc Latin "frigidus", có nghĩa là lạnh. Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "frost" mô tả hiện tượng băng giá, trong khi hậu tố "-ness" được sử dụng để tạo danh từ chỉ trạng thái. Từ này không chỉ phản ánh độ lạnh trong khí hậu mà còn áp dụng đến trạng thái tâm lý như sự lạnh nhạt. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ trong việc diễn đạt cảm xúc và hiện tượng tự nhiên.
Từ "frostiness" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài thi đọc và viết khi đề cập đến các chủ đề về khí hậu hoặc cảm xúc con người. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự lạnh lẽo trong mối quan hệ cá nhân hoặc trạng thái cảm xúc, thường là sự thờ ơ hoặc không thân thiện. Sự hiếm gặp của từ này trong các tình huống hàng ngày có thể do tính chất đặc thù và hình ảnh mà nó mang lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp