Bản dịch của từ Frostiness trong tiếng Việt

Frostiness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frostiness (Noun)

01

Trạng thái hoặc chất lượng của băng giá.

The state or quality of being frosty.

Ví dụ

The frostiness between John and Sarah was noticeable during the meeting.

Sự lạnh lẽo giữa John và Sarah rất dễ nhận thấy trong cuộc họp.

There is no frostiness in their friendship; they support each other.

Không có sự lạnh lẽo trong tình bạn của họ; họ ủng hộ nhau.

Is there frostiness among the team members after the disagreement?

Có sự lạnh lẽo giữa các thành viên trong nhóm sau sự bất đồng không?

Frostiness (Adjective)

01

Lạnh lùng về ngoại hình hoặc cách cư xử; không thân thiện.

Cold in appearance or manner unfriendly.

Ví dụ

Her frostiness made it hard to connect with new friends.

Sự lạnh lùng của cô ấy khiến việc kết bạn khó khăn.

He did not show frostiness during the social event last week.

Anh ấy không tỏ ra lạnh lùng trong sự kiện xã hội tuần trước.

Why was there such frostiness at the party on Saturday?

Tại sao lại có sự lạnh lùng như vậy ở bữa tiệc hôm thứ Bảy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frostiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frostiness

Không có idiom phù hợp