Bản dịch của từ Frow trong tiếng Việt

Frow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frow (Noun)

fɹoʊ
fɹoʊ
01

Một phụ nữ hà lan.

A dutchwoman.

Ví dụ

She is a frow from Amsterdam.

Cô ấy là một phụ nữ Hà Lan từ Amsterdam.

He has never met a frow before.

Anh ấy chưa bao giờ gặp một phụ nữ Hà Lan trước đây.

Is the frow you mentioned a writer?

Cô phụ nữ Hà Lan mà bạn đề cập có phải là một nhà văn không?

02

Hàng ghế gần sàn catwalk nhất tại một buổi trình diễn thời trang, được coi là vị trí ngồi uy tín và đáng mơ ước nhất.

The row of seats closest to the catwalk at a fashion show considered to be the most prestigious and desirable place to sit.

Ví dụ

I was lucky to be seated in the frow at the fashion show.

Tôi may mắn được ngồi ở hàng ghế frow tại buổi trình diễn thời trang.

Not everyone can afford the expensive tickets for the frow.

Không phải ai cũng có khả năng chi trả cho vé đắt tiền ở frow.

Are the seats in the frow always reserved for VIP guests?

Những chỗ ngồi ở frow luôn được dành riêng cho khách mời VIP chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frow

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.