Bản dịch của từ Frow trong tiếng Việt
Frow

Frow (Noun)
Một phụ nữ hà lan.
A dutchwoman.
She is a frow from Amsterdam.
Cô ấy là một phụ nữ Hà Lan từ Amsterdam.
He has never met a frow before.
Anh ấy chưa bao giờ gặp một phụ nữ Hà Lan trước đây.
Is the frow you mentioned a writer?
Cô phụ nữ Hà Lan mà bạn đề cập có phải là một nhà văn không?
I was lucky to be seated in the frow at the fashion show.
Tôi may mắn được ngồi ở hàng ghế frow tại buổi trình diễn thời trang.
Not everyone can afford the expensive tickets for the frow.
Không phải ai cũng có khả năng chi trả cho vé đắt tiền ở frow.
Are the seats in the frow always reserved for VIP guests?
Những chỗ ngồi ở frow luôn được dành riêng cho khách mời VIP chứ?
"Frow" là một danh từ, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, gây hiểu nhầm với từ "frown" (nhướn mày). Trong tiếng Anh hiện đại, "frow" không phổ biến và thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, chỉ trạng thái cảm xúc ghê tởm hoặc không hài lòng qua biểu hiện khuôn mặt. Từ này chủ yếu thấy trong các tác phẩm văn học hoặc ngữ cảnh nghệ thuật, không có sự phân biệt trong Anh-Anh và Anh-Mỹ.
Từ "frow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "frowen", có nghĩa là "nhăn mặt" hoặc "méo mó". Tiếng Latin gốc có thể bắt nguồn từ "frons", nghĩa là "trán" hoặc "mặt trước", liên quan đến biểu cảm của khuôn mặt. Theo thời gian, "frow" đã phát triển để chỉ hành động nhăn mặt trong bối cảnh thể hiện cảm xúc tiêu cực, phản ánh mối liên hệ giữa hình thức biểu cảm và tâm trạng cảm xúc.
Từ "frow" không phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh ngữ nghĩa rộng hơn, "frow" thường được sử dụng trong tiếng Anh cổ để chỉ sự khó chịu hoặc không hài lòng, thường liên quan đến sắc thái biểu cảm trên khuôn mặt. Tuy nhiên, từ này hầu như không được sử dụng trong giao tiếp hiện đại, và việc gặp gỡ nó trong các văn bản thông dụng là không phổ biến.