Bản dịch của từ Catwalk trong tiếng Việt
Catwalk

Catwalk (Noun)
The catwalk was filled with stunning designs at New York Fashion Week.
Sàn diễn đầy những thiết kế tuyệt đẹp tại Tuần lễ Thời trang New York.
There were no models on the catwalk during the rehearsal yesterday.
Không có người mẫu nào trên sàn diễn trong buổi tổng duyệt hôm qua.
Is the catwalk ready for the upcoming fashion show next month?
Sàn diễn đã sẵn sàng cho buổi trình diễn thời trang vào tháng tới chưa?
Lối đi hẹp hoặc cây cầu mở, đặc biệt là trong lắp đặt công nghiệp.
A narrow walkway or open bridge especially in an industrial installation.
Models walked confidently down the catwalk during the New York Fashion Week.
Các người mẫu tự tin đi trên sàn catwalk tại Tuần lễ Thời trang New York.
The catwalk was not wide enough for all the models to fit.
Sàn catwalk không đủ rộng cho tất cả các người mẫu.
Is the catwalk ready for the upcoming fashion show in Paris?
Sàn catwalk đã sẵn sàng cho buổi trình diễn thời trang sắp tới ở Paris chưa?
Dạng danh từ của Catwalk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Catwalk | Catwalks |
Họ từ
“Catwalk” là thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành thời trang để chỉ sàn diễn nơi người mẫu trình diễn trang phục mới. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, với một số ngữ cảnh khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "catwalk" chủ yếu chỉ sàn diễn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này để chỉ cả hoạt động trình diễn và không gian biểu diễn. Ngoài ra, “catwalk” cũng có thể ám chỉ lối đi hẹp giữa các hàng ghế trong một sự kiện.
Từ "catwalk" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần, "cat" và "walk", nhưng có thể liên quan đến sự đi lại của mèo (cat), thể hiện sự duyên dáng và thon thả trong di chuyển. Thuật ngữ này xuất hiện đầu tiên trong ngành công nghiệp thời trang vào những năm 1970, dùng để chỉ lối đi hẹp nơi người mẫu trình diễn trang phục. Nghĩa hiện tại phản ánh tiêu chí về sự tinh tế và tự tin trong biểu diễn thời trang.
Từ "catwalk" thường xuất hiện trong phần nghe và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến thời trang và sự kiện trình diễn. Tần suất sử dụng của từ này trong các văn bản viết có thể thấp hơn, vì nội dung chủ yếu xoay quanh chủ đề cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "catwalk" được sử dụng để chỉ sàn diễn mà người mẫu đi trên đó trong các buổi trình diễn thời trang, thường liên quan đến sự kiện lớn hoặc các chiến dịch quảng bá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp