Bản dịch của từ Catwalk trong tiếng Việt

Catwalk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catwalk (Noun)

kˈætwɔk
kˈætwɑk
01

Một bục kéo dài đến một khán phòng, dọc theo đó các người mẫu bước đi để trưng bày quần áo trong các buổi trình diễn thời trang.

A platform extending into an auditorium along which models walk to display clothes in fashion shows.

Ví dụ

The catwalk was filled with stunning designs at New York Fashion Week.

Sàn diễn đầy những thiết kế tuyệt đẹp tại Tuần lễ Thời trang New York.

There were no models on the catwalk during the rehearsal yesterday.

Không có người mẫu nào trên sàn diễn trong buổi tổng duyệt hôm qua.

Is the catwalk ready for the upcoming fashion show next month?

Sàn diễn đã sẵn sàng cho buổi trình diễn thời trang vào tháng tới chưa?

02

Lối đi hẹp hoặc cây cầu mở, đặc biệt là trong lắp đặt công nghiệp.

A narrow walkway or open bridge especially in an industrial installation.

Ví dụ

Models walked confidently down the catwalk during the New York Fashion Week.

Các người mẫu tự tin đi trên sàn catwalk tại Tuần lễ Thời trang New York.

The catwalk was not wide enough for all the models to fit.

Sàn catwalk không đủ rộng cho tất cả các người mẫu.

Is the catwalk ready for the upcoming fashion show in Paris?

Sàn catwalk đã sẵn sàng cho buổi trình diễn thời trang sắp tới ở Paris chưa?

Dạng danh từ của Catwalk (Noun)

SingularPlural

Catwalk

Catwalks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catwalk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catwalk

Không có idiom phù hợp