Bản dịch của từ Frowned trong tiếng Việt
Frowned

Frowned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cau mày.
Simple past and past participle of frown.
She frowned when he mentioned the controversial topic in her IELTS essay.
Cô ấy nhăn mặt khi anh ta đề cập đến chủ đề gây tranh cãi trong bài luận IELTS của cô ấy.
He never frowned during his IELTS speaking test, always maintained a smile.
Anh ấy không bao giờ nhăn mặt trong bài kiểm tra nói IELTS, luôn giữ nụ cười.
Did she frown when asked about her IELTS writing score by the examiner?
Cô ấy có nhăn mặt khi được hỏi về điểm viết IELTS của mình bởi người chấm không?
Dạng động từ của Frowned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Frown |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Frowned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frowned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frowns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Frowning |
Họ từ
Từ "frowned" là dạng quá khứ của động từ "frown", có nghĩa là nhăn mặt thể hiện sự khó chịu, không thích hoặc không đồng ý. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này mang ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh thường sử dụng "frown" trong bối cảnh trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng ở nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày hơn.
Từ "frowned" xuất phát từ động từ "frown", có nguồn gốc từ tiếng Anh trung thế kỷ, bắt nguồn từ từ "frounen", có nghĩa là nhăn mặt. Tiếng Anh cổ cũng có từ tương tự là "frynan". Gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng hành động nhăn mặt thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực như lo lắng hoặc không hài lòng. Ngày nay, "frowned" không chỉ mô tả hành động vật lý mà còn biểu hiện trạng thái tâm lý, thể hiện sự phản đối hoặc không đồng tình.
Từ "frowned" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của bài thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để diễn tả sự không đồng tình hoặc lo ngại. Từ này cũng có mặt trong các văn bản mô tả cảm xúc, phản ứng trong các tình huống giao tiếp, đặc biệt là khi thể hiện thái độ tiêu cực hoặc sự khó chịu. Mặc dù không phổ biến, nhưng "frowned" có thể mang lại chiều sâu cho việc diễn đạt cảm xúc trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp