Bản dịch của từ Frown trong tiếng Việt
Frown
Verb Noun [U/C]

Frown(Verb)
frˈaʊn
ˈfraʊn
01
Biểu lộ sự khó chịu hoặc bực bội qua nét mặt.
To show displeasure or annoyance by a facial expression
Ví dụ
02
Để bày tỏ sự không đồng tình hoặc bất mãn
To express disfavor or disagreement
Ví dụ
03
Nhăn trán và lông mày thường biểu thị sự không hài lòng hoặc khi tập trung.
To wrinkle the forehead and brow typically in displeasure or concentration
Ví dụ
Frown(Noun)
frˈaʊn
ˈfraʊn
02
Nhăn trán và mày thường thể hiện sự không hài lòng hoặc sự tập trung.
A facial expression of displeasure or disapproval
Ví dụ
