Bản dịch của từ Frowned trong tiếng Việt

Frowned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frowned (Verb)

fɹˈaʊnd
fɹˈaʊnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cau mày.

Simple past and past participle of frown.

Ví dụ

She frowned when he mentioned the controversial topic in her IELTS essay.

Cô ấy nhăn mặt khi anh ta đề cập đến chủ đề gây tranh cãi trong bài luận IELTS của cô ấy.

He never frowned during his IELTS speaking test, always maintained a smile.

Anh ấy không bao giờ nhăn mặt trong bài kiểm tra nói IELTS, luôn giữ nụ cười.

Did she frown when asked about her IELTS writing score by the examiner?

Cô ấy có nhăn mặt khi được hỏi về điểm viết IELTS của mình bởi người chấm không?

Dạng động từ của Frowned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Frown

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Frowned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Frowned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Frowns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Frowning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frowned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frowned

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.