Bản dịch của từ Frowns trong tiếng Việt
Frowns

Frowns (Noun)
Số nhiều của cau mày.
Plural of frown.
Many people frown at rude behavior in public places like restaurants.
Nhiều người nhăn mặt khi thấy hành vi thô lỗ ở nơi công cộng.
She does not frown when discussing important social issues with friends.
Cô ấy không nhăn mặt khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Do you notice how people frown during heated debates on social media?
Bạn có nhận thấy mọi người nhăn mặt trong các cuộc tranh luận gay gắt trên mạng xã hội không?
Dạng danh từ của Frowns (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Frown | Frowns |
Họ từ
Từ "frowns" là danh từ số nhiều của "frown", có nghĩa là nét mặt nhăn lại thể hiện sự không đồng tình, lo âu hoặc không vui. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "frown" có thể được sử dụng như động từ biểu thị hành động nhăn mặt. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách phát âm và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, "frown upon" là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ trích hoặc không chấp nhận một hành động nào đó.
Từ "frown" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung Quốc, xuất hiện lần đầu vào khoảng thế kỷ 15. Từ này có liên quan đến động từ "frunian" trong tiếng Old English, có nghĩa là "nhăn mặt". Cấu trúc ngữ nghĩa của từ này phản ánh hành động tạo ra biểu cảm trên khuôn mặt thể hiện sự không hài lòng, lo âu hoặc tức giận. Sự phát triển của từ này liên quan đến cách con người giao tiếp phi ngôn ngữ về cảm xúc và tâm trạng.
Từ "frowns" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, nơi mà việc sử dụng từ ngữ mô tả cảm xúc có thể không phổ biến. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc về tâm lý học hoặc giao tiếp xã hội. "Frowns" thường được dùng để biểu thị sự không đồng tình, lo âu hay buồn chán trong các tình huống xã hội hoặc tâm lý, phản ánh trạng thái cảm xúc của nhân vật trong văn học hoặc trong giao tiếp hàng ngày.