Bản dịch của từ Ftse 250 trong tiếng Việt
Ftse 250

Ftse 250 (Noun)
Investors closely monitor the FTSE 250 for market trends.
Nhà đầu tư theo dõi chặt chẽ chỉ số FTSE 250 để xem xu hướng thị trường.
Many social media influencers are part of the FTSE 250 companies.
Nhiều người ảnh hưởng trên mạng xã hội là thành viên của các công ty trong chỉ số FTSE 250.
The FTSE 250 includes companies from various social sectors.
FTSE 250 bao gồm các công ty từ nhiều lĩnh vực xã hội khác nhau.
Ftse 250 (Noun Countable)
The FTSE 250 includes well-known companies like Vodafone and Barclays.
FTSE 250 bao gồm các công ty nổi tiếng như Vodafone và Barclays.
Investors closely monitor the performance of the FTSE 250 for trends.
Nhà đầu tư theo dõi kỹ lưỡng hiệu suất của FTSE 250 để nhận biết xu hướng.
The FTSE 250 is considered a good indicator of the overall market.
FTSE 250 được coi là một chỉ số tốt cho thị trường tổng thể.
FTSE 250, hay chỉ số FTSE 250 Index, là một chỉ số tài chính đại diện cho 250 công ty vốn hóa lớn và vừa niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán London. Đây là chỉ số quan trọng thứ hai sau FTSE 100, thường được sử dụng để đo lường hiệu suất của thị trường chứng khoán Anh. FTSE 250 có vai trò quan trọng trong việc phân tích thị trường tài chính và đầu tư tại Vương quốc Anh.
FTSE 250 là chỉ số chứng khoán bao gồm 250 công ty lớn nhất niêm yết trên sàn chứng khoán London, sau chỉ số FTSE 100. Tên gọi FTSE xuất phát từ "Financial Times" và "Stock Exchange". Chỉ số này được thành lập vào năm 1992 nhằm cung cấp một chỉ số đại diện cho các công ty vừa và nhỏ ở Vương quốc Anh. Mặc dù nó không phải là chỉ số cổ phiếu lâu đời nhất, nhưng FTSE 250 trở thành chỉ số quan trọng phản ánh diễn biến thị trường chứng khoán của các doanh nghiệp này.
FTSE 250 là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu và báo cáo kinh tế ở phần 4 của IELTS. Tần suất sử dụng của nó khá hạn chế trong các bài thi khác như Nghe, Nói và Đọc, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, FTSE 250 thường được sử dụng để chỉ các công ty có vốn hóa trung bình trên sàn chứng khoán London, thường xuất hiện trong các thảo luận về thị trường chứng khoán, phân tích đầu tư và báo cáo tài chính.