Bản dịch của từ Fucker trong tiếng Việt

Fucker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fucker (Noun)

fˈʌkɚ
fˈʌkɚ
01

Người đáng khinh hoặc ngu ngốc (thường được sử dụng như một thuật ngữ lạm dụng chung).

A contemptible or stupid person often used as a general term of abuse.

Ví dụ

She called him a fucker for stealing her phone.

Cô gọi anh ta là một kẻ đáng khinh.

The fucker left without paying for the meal.

Kẻ đáng khinh ra đi mà không trả tiền cho bữa ăn.

Don't be a fucker and help your friends in need.

Đừng là một kẻ đáng khinh và hãy giúp đỡ bạn bè khi họ cần.

Dạng danh từ của Fucker (Noun)

SingularPlural

Fucker

Fuckers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fucker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fucker

Không có idiom phù hợp