Bản dịch của từ Fugged trong tiếng Việt
Fugged

Fugged (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của fug.
Simple past and past participle of fug.
He fugged from the party early to avoid his ex-girlfriend.
Anh ấy trốn khỏi bữa tiệc sớm để tránh bạn gái cũ.
She didn't fugged from the meeting even though it was boring.
Cô ấy không trốn khỏi cuộc họp dù nó rất nhàm chán.
Did they fugged from the social event due to the bad weather?
Họ có trốn khỏi sự kiện xã hội vì thời tiết xấu không?
She fugged from the party early to avoid the drama.
Cô ấy trốn khỏi bữa tiệc sớm để tránh drama.
He didn't fugged when his friends started arguing at the event.
Anh ấy không trốn khi bạn bè bắt đầu tranh cãi tại sự kiện.
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của fugg.
Simple past and past participle of fugg.
She fugged up the interview by arriving late.
Cô ấy đã làm hỏng cuộc phỏng vấn bằng cách đến muộn.
He didn't fugged his presentation, so he got a high score.
Anh ấy không làm hỏng bài thuyết trình của mình, nên anh ấy đạt điểm cao.
Did they fugged their group project last week?
Họ đã làm hỏng dự án nhóm của mình tuần trước chưa?
She fugged up her IELTS writing by not following the prompt.
Cô ấy đã làm hỏng bài viết IELTS của mình bằng cách không tuân theo đề bài.
He didn't fugged his IELTS speaking test, so he got a high score.
Anh ấy không làm hỏng bài thi nói IELTS, vì vậy anh ấy đã đạt điểm cao.
Fugged (Adjective)
After the long flight, Tom felt fugged and disoriented.
Sau chuyến bay dài, Tom cảm thấy mệt mỏi và lúng túng.
She didn't perform well in the interview because she felt fugged.
Cô ấy không thể thể hiện tốt trong cuộc phỏng vấn vì cảm thấy mệt mỏi.
Are you feeling fugged after staying up late to prepare for IELTS?
Bạn có cảm thấy mệt mỏi sau khi thức khuya để chuẩn bị cho IELTS không?
She felt fugged after studying for the IELTS writing test.
Cô ấy cảm thấy lờ đờ sau khi học cho bài kiểm tra viết IELTS.
He was not fugged during the speaking section of the IELTS exam.
Anh ấy không lờ đờ trong phần nói của kỳ thi IELTS.
(thường với lên) dạng uyển ngữ của fuck.
Often with up euphemistic form of fucked.
The speaker accidentally said a fugged word during the presentation.
Người phát ngôn vô tình nói một từ vô duyên trong bài thuyết trình.
Using fugged language is not appropriate in formal IELTS writing.
Sử dụng ngôn ngữ vô duyên không phù hợp trong viết IELTS chính thức.
Did the candidate realize they fugged up their speaking test?
Ứng viên có nhận ra họ đã làm hỏng bài thi nói không?
She felt fugged up after failing the IELTS writing test.
Cô ấy cảm thấy lo lắng sau khi thất bại trong bài kiểm tra viết IELTS.
He was not fugged up during the IELTS speaking practice session.
Anh ấy không lo lắng trong buổi luyện tập nói IELTS.
"Fugged" là một từ lóng có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong giao tiếp phi chính thức. Từ này thường được coi là một phiên bản ngắn gọn hoặc viết tắt của "f***ed", dùng để diễn đạt tình trạng tồi tệ hoặc thất bại trong một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fugged" ít khi xuất hiện trong văn viết chính thức và chủ yếu được sử dụng trong văn nói. Sự khác biệt chính giữa sử dụng từ này ở hai biến thể tiếng Anh nằm ở ngữ cảnh và sự chấp nhận về mặt xã hội hơn là nghĩa.
Từ "fugged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to fug", một thuật ngữ tiếng lóng xuất hiện vào những năm đầu thế kỷ 20, có liên quan đến hành động chạy trốn hoặc thoát khỏi một tình huống. "Fug" lại bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "fugare", có nghĩa là "đẩy đi" hoặc "trốn thoát". Sự phát triển ngữ nghĩa từ hành động trốn chạy đến những ý nghĩa hiện đại hơn của "fugged" liên quan đến việc có khả năng thoát khỏi hoặc lẩn trốn trong một bối cảnh cụ thể.
Từ "fugged" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức do tính chất không trang trọng và địa phương của nó. "Fugged" chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, phản ánh sự từ chối hoặc châm biếm, thường thấy trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng hoặc trò chuyện thân mật giữa bạn bè.