Bản dịch của từ Fuligin trong tiếng Việt

Fuligin

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuligin (Noun)

01

Một màu giả định đậm hơn màu đen.

A hypothetical colour darker than black.

Ví dụ

The artist painted a fuligin background for his social justice mural.

Nghệ sĩ đã vẽ một nền fuligin cho bức tranh tường về công lý xã hội.

Many people do not understand the concept of fuligin in art.

Nhiều người không hiểu khái niệm fuligin trong nghệ thuật.

Is fuligin a color used in modern social movements?

Fuligin có phải là màu được sử dụng trong các phong trào xã hội hiện đại không?

02

Bồ hóng, bóng đèn.

Soot lampblack.

Ví dụ

The fuligin covered the walls of the old community center.

Màu đen bám đầy trên tường của trung tâm cộng đồng cũ.

The new social hall does not have any fuligin stains.

Hội trường xã hội mới không có vết bẩn nào.

Is the fuligin from the fireplace harmful to our health?

Màu đen từ lò sưởi có hại cho sức khỏe của chúng ta không?

Fuligin (Adjective)

01

Chạy trốn; bồ hóng hoặc đen.

Fuliginous sooty or black.

Ví dụ

The fuligin sky covered the city during the pollution crisis in 2020.

Bầu trời fuligin bao phủ thành phố trong cuộc khủng hoảng ô nhiễm năm 2020.

Many people do not realize the fuligin effects of industrial waste.

Nhiều người không nhận ra tác động fuligin của chất thải công nghiệp.

Is the fuligin air quality affecting our health in urban areas?

Liệu chất lượng không khí fuligin có ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta ở thành phố không?

02

Của màu fuligin.

Of the colour fuligin.

Ví dụ

The fuligin walls of the community center need a fresh coat of paint.

Những bức tường màu fuligin của trung tâm cộng đồng cần sơn lại.

The new park does not have any fuligin structures or designs.

Công viên mới không có bất kỳ cấu trúc hay thiết kế nào màu fuligin.

Are the fuligin benches in the square comfortable for sitting?

Những chiếc ghế màu fuligin trong quảng trường có thoải mái không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fuligin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fuligin

Không có idiom phù hợp