Bản dịch của từ Full of holes trong tiếng Việt

Full of holes

Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full of holes (Adjective)

fˈʊl ˈʌv hˈoʊlz
fˈʊl ˈʌv hˈoʊlz
01

Có nhiều lỗ hoặc bị hư hỏng do có nhiều lỗ.

Having a lot of holes or damaged because of having a lot of holes.

Ví dụ

The community center is full of holes and needs urgent repairs.

Trung tâm cộng đồng đầy lỗ và cần sửa chữa khẩn cấp.

The old playground is not full of holes, but it's unsafe.

Sân chơi cũ không đầy lỗ, nhưng không an toàn.

Is the local park full of holes after the recent storm?

Công viên địa phương có đầy lỗ sau cơn bão gần đây không?

Full of holes (Idiom)

01

Nếu một điều gì đó như một lý thuyết hoặc lập luận có nhiều lỗ hổng thì điều đó không tốt vì nó dựa trên những thông tin hoặc ý tưởng sai lầm.

If something such as a theory or argument is full of holes it is not good because it is based on wrong information or ideas.

Ví dụ

His argument about poverty is full of holes and lacks strong evidence.

Lập luận của anh ấy về nghèo đói đầy lỗ hổng và thiếu chứng cứ mạnh.

The theory on social media effects is not full of holes.

Lý thuyết về ảnh hưởng của mạng xã hội không đầy lỗ hổng.

Is her explanation of social inequality full of holes or valid?

Giải thích của cô ấy về bất bình đẳng xã hội có đầy lỗ hổng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full of holes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full of holes

Không có idiom phù hợp