Bản dịch của từ Full of holes trong tiếng Việt
Full of holes

Full of holes (Adjective)
The community center is full of holes and needs urgent repairs.
Trung tâm cộng đồng đầy lỗ và cần sửa chữa khẩn cấp.
The old playground is not full of holes, but it's unsafe.
Sân chơi cũ không đầy lỗ, nhưng không an toàn.
Is the local park full of holes after the recent storm?
Công viên địa phương có đầy lỗ sau cơn bão gần đây không?
Full of holes (Idiom)
His argument about poverty is full of holes and lacks strong evidence.
Lập luận của anh ấy về nghèo đói đầy lỗ hổng và thiếu chứng cứ mạnh.
The theory on social media effects is not full of holes.
Lý thuyết về ảnh hưởng của mạng xã hội không đầy lỗ hổng.
Is her explanation of social inequality full of holes or valid?
Giải thích của cô ấy về bất bình đẳng xã hội có đầy lỗ hổng không?
Cụm từ "full of holes" thường được sử dụng để mô tả một vật hay một ý tưởng có nhiều lỗ hổng, thiếu sót hoặc không hoàn thiện. Trong ngữ cảnh vật lý, nó có thể chỉ ra một vật thể bị hư hại, trong khi trong ngữ cảnh trừu tượng, nó thường liên quan đến các lập luận hay kế hoạch không vững chắc. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh và sắc thái của vùng miền.
Cụm từ "full of holes" xuất phát từ tiếng Latinh, với từ "cavus" có nghĩa là "hốc" hoặc "lỗ", kết hợp với "plenus" nghĩa là "đầy". Sự phát triển từ ngữ này phản ánh trạng thái bị rỗng hoặc không hoàn chỉnh. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này thường được dùng để mô tả một vật thể, lý thuyết hay lập luận thiếu tính toàn vẹn, đầy khiếm khuyết và không giữ được sự chắc chắn hoặc đáng tin cậy.
Cụm từ "full of holes" thường được sử dụng trong thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking để mô tả tính chất không hoàn hảo hoặc sự thiếu sót trong một lập luận, ý tưởng hoặc sản phẩm. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, nhưng nó có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh đa dạng như phê bình, đánh giá hay mô tả. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để chỉ trạng thái vật lý của một vật nào đó, như quần áo hoặc đồ vật bị hỏng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp