Bản dịch của từ Full participation trong tiếng Việt
Full participation

Full participation(Noun)
Hành động tham gia hoàn toàn hoặc ở mức độ tối đa.
The act of participating completely or to the fullest extent.
Sự tham gia tích cực vào một quá trình hoặc hoạt động cho phép một người đóng góp một cách có ý nghĩa.
Active involvement in a process or activity that allows one to contribute meaningfully.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Full participation" (sự tham gia đầy đủ) đề cập đến việc tất cả các thành viên trong một nhóm hay cộng đồng đều có quyền và cơ hội để tham gia vào các hoạt động, quyết định hoặc quy trình. Khái niệm này thường được áp dụng trong các bối cảnh như giáo dục, chính trị và xã hội, nhằm đảm bảo sự đa dạng và công bằng. Trong tiếng Anh, cụm từ này có nghĩa tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách sử dụng.
"Full participation" (sự tham gia đầy đủ) đề cập đến việc tất cả các thành viên trong một nhóm hay cộng đồng đều có quyền và cơ hội để tham gia vào các hoạt động, quyết định hoặc quy trình. Khái niệm này thường được áp dụng trong các bối cảnh như giáo dục, chính trị và xã hội, nhằm đảm bảo sự đa dạng và công bằng. Trong tiếng Anh, cụm từ này có nghĩa tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách sử dụng.
