Bản dịch của từ Full participation trong tiếng Việt

Full participation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full participation (Noun)

fˈʊl pɑɹtˌɪsəpˈeɪʃən
fˈʊl pɑɹtˌɪsəpˈeɪʃən
01

Hành động tham gia hoàn toàn hoặc ở mức độ tối đa.

The act of participating completely or to the fullest extent.

Ví dụ

Full participation in community events boosts social cohesion among residents.

Sự tham gia đầy đủ vào các sự kiện cộng đồng tăng cường sự gắn kết xã hội.

Not everyone showed full participation during the town hall meeting.

Không phải ai cũng tham gia đầy đủ trong cuộc họp thị trấn.

How can we ensure full participation in local social activities?

Làm thế nào để chúng ta đảm bảo sự tham gia đầy đủ trong các hoạt động xã hội địa phương?

02

Trạng thái được bao gồm trong một nhóm hoặc hoạt động mà không có hạn chế.

The state of being included in a group or activity without restrictions.

Ví dụ

Full participation is vital for community events like the annual festival.

Sự tham gia đầy đủ là rất quan trọng cho các sự kiện cộng đồng như lễ hội hàng năm.

Not everyone experiences full participation in local social gatherings.

Không phải ai cũng trải nghiệm sự tham gia đầy đủ trong các buổi gặp mặt xã hội địa phương.

Is full participation ensured for all members in the community center?

Liệu sự tham gia đầy đủ có được đảm bảo cho tất cả các thành viên trong trung tâm cộng đồng không?

03

Sự tham gia tích cực vào một quá trình hoặc hoạt động cho phép một người đóng góp một cách có ý nghĩa.

Active involvement in a process or activity that allows one to contribute meaningfully.

Ví dụ

Full participation in community events boosts social cohesion among residents.

Sự tham gia đầy đủ vào các sự kiện cộng đồng tăng cường sự gắn kết xã hội giữa cư dân.

Not everyone showed full participation during the social workshop last week.

Không phải ai cũng tham gia đầy đủ trong buổi hội thảo xã hội tuần trước.

Can full participation improve relationships in our local community groups?

Liệu sự tham gia đầy đủ có cải thiện mối quan hệ trong các nhóm cộng đồng của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Full participation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full participation

Không có idiom phù hợp