Bản dịch của từ Full participation trong tiếng Việt
Full participation
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Full participation (Noun)
Hành động tham gia hoàn toàn hoặc ở mức độ tối đa.
The act of participating completely or to the fullest extent.
Full participation in community events boosts social cohesion among residents.
Sự tham gia đầy đủ vào các sự kiện cộng đồng tăng cường sự gắn kết xã hội.
Not everyone showed full participation during the town hall meeting.
Không phải ai cũng tham gia đầy đủ trong cuộc họp thị trấn.
How can we ensure full participation in local social activities?
Làm thế nào để chúng ta đảm bảo sự tham gia đầy đủ trong các hoạt động xã hội địa phương?
Full participation is vital for community events like the annual festival.
Sự tham gia đầy đủ là rất quan trọng cho các sự kiện cộng đồng như lễ hội hàng năm.
Not everyone experiences full participation in local social gatherings.
Không phải ai cũng trải nghiệm sự tham gia đầy đủ trong các buổi gặp mặt xã hội địa phương.
Is full participation ensured for all members in the community center?
Liệu sự tham gia đầy đủ có được đảm bảo cho tất cả các thành viên trong trung tâm cộng đồng không?
Sự tham gia tích cực vào một quá trình hoặc hoạt động cho phép một người đóng góp một cách có ý nghĩa.
Active involvement in a process or activity that allows one to contribute meaningfully.
Full participation in community events boosts social cohesion among residents.
Sự tham gia đầy đủ vào các sự kiện cộng đồng tăng cường sự gắn kết xã hội giữa cư dân.
Not everyone showed full participation during the social workshop last week.
Không phải ai cũng tham gia đầy đủ trong buổi hội thảo xã hội tuần trước.
Can full participation improve relationships in our local community groups?
Liệu sự tham gia đầy đủ có cải thiện mối quan hệ trong các nhóm cộng đồng của chúng ta không?
"Full participation" (sự tham gia đầy đủ) đề cập đến việc tất cả các thành viên trong một nhóm hay cộng đồng đều có quyền và cơ hội để tham gia vào các hoạt động, quyết định hoặc quy trình. Khái niệm này thường được áp dụng trong các bối cảnh như giáo dục, chính trị và xã hội, nhằm đảm bảo sự đa dạng và công bằng. Trong tiếng Anh, cụm từ này có nghĩa tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách sử dụng.