Bản dịch của từ Full potential trong tiếng Việt
Full potential
Noun [U/C]

Full potential(Noun)
fˈʊl pətˈɛnʃəl
fˈʊl pətˈɛnʃəl
01
Trạng thái mà tất cả tài năng và kỹ năng được tối đa hóa.
A state of being where all talents and skills are maximized.
Ví dụ
Everyone should strive to reach their full potential in life.Mọi người nên cố gắng đạt được tiềm năng tối đa trong cuộc sống.
Not everyone realizes their full potential in social situations.Không phải ai cũng nhận ra tiềm năng tối đa của mình trong tình huống xã hội.
Ví dụ
Everyone has the ability to reach their full potential in life.Mọi người đều có khả năng đạt được tiềm năng tối đa trong cuộc sống.
Many people do not realize their full potential in social situations.Nhiều người không nhận ra tiềm năng tối đa của họ trong tình huống xã hội.
Ví dụ
Everyone should strive to reach their full potential in society.Mọi người nên cố gắng đạt được tiềm năng tối đa trong xã hội.
Not everyone realizes their full potential in their community.Không phải ai cũng nhận ra tiềm năng tối đa của mình trong cộng đồng.
Cụm từ "full potential" thường được hiểu là khả năng tối đa mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể đạt được, phản ánh tiềm năng hoàn thiện trong hành động, kỹ năng hoặc kết quả. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh một số lĩnh vực như giáo dục hoặc phát triển cá nhân, "full potential" thường được nhấn mạnh như một mục tiêu cần đạt được để tối ưu hóa hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.
