Bản dịch của từ Full potential trong tiếng Việt
Full potential

Full potential (Noun)
Everyone has the ability to reach their full potential in life.
Mọi người đều có khả năng đạt được tiềm năng tối đa trong cuộc sống.
Many people do not realize their full potential in social situations.
Nhiều người không nhận ra tiềm năng tối đa của họ trong tình huống xã hội.
How can we help others achieve their full potential in society?
Làm thế nào chúng ta có thể giúp người khác đạt được tiềm năng tối đa trong xã hội?
Youth programs help students reach their full potential in society.
Các chương trình thanh niên giúp học sinh phát huy tối đa tiềm năng trong xã hội.
Many people do not realize their full potential until later in life.
Nhiều người không nhận ra tiềm năng tối đa của họ cho đến khi trưởng thành.
Everyone should strive to reach their full potential in society.
Mọi người nên cố gắng đạt được tiềm năng tối đa trong xã hội.
Not everyone realizes their full potential in their community.
Không phải ai cũng nhận ra tiềm năng tối đa của mình trong cộng đồng.
How can we help students reach their full potential?
Chúng ta có thể giúp học sinh đạt được tiềm năng tối đa như thế nào?
Many people never reach their full potential in social situations.
Nhiều người không bao giờ đạt được tiềm năng tối đa trong tình huống xã hội.
She does not believe everyone can reach their full potential.
Cô ấy không tin rằng mọi người đều có thể đạt được tiềm năng tối đa.
Trạng thái mà tất cả tài năng và kỹ năng được tối đa hóa.
A state of being where all talents and skills are maximized.
Everyone should strive to reach their full potential in life.
Mọi người nên cố gắng đạt được tiềm năng tối đa trong cuộc sống.
Not everyone realizes their full potential in social situations.
Không phải ai cũng nhận ra tiềm năng tối đa của mình trong tình huống xã hội.
How can we help students reach their full potential?
Làm thế nào chúng ta có thể giúp học sinh đạt được tiềm năng tối đa?
Many students reach their full potential through community service projects.
Nhiều sinh viên đạt được tiềm năng tối đa qua các dự án phục vụ cộng đồng.
Not everyone realizes their full potential in a competitive environment.
Không phải ai cũng nhận ra tiềm năng tối đa trong môi trường cạnh tranh.
Cụm từ "full potential" thường được hiểu là khả năng tối đa mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể đạt được, phản ánh tiềm năng hoàn thiện trong hành động, kỹ năng hoặc kết quả. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh một số lĩnh vực như giáo dục hoặc phát triển cá nhân, "full potential" thường được nhấn mạnh như một mục tiêu cần đạt được để tối ưu hóa hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


