Bản dịch của từ Fully aware trong tiếng Việt
Fully aware
Fully aware (Adjective)
Có kiến thức hoặc hiểu biết đầy đủ về một cái gì đó.
Having complete knowledge or understanding of something.
Students are fully aware of social issues in their communities.
Học sinh hoàn toàn nhận thức về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
They are not fully aware of the impact of social media.
Họ không hoàn toàn nhận thức được tác động của mạng xã hội.
Are you fully aware of the social changes happening today?
Bạn có hoàn toàn nhận thức về những thay đổi xã hội đang diễn ra không?
Nhận thức về tất cả các khía cạnh hoặc hệ quả.
Cognizant of all aspects or implications.
She is fully aware of social issues affecting our community.
Cô ấy hoàn toàn nhận thức về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng chúng tôi.
They are not fully aware of the consequences of their actions.
Họ không hoàn toàn nhận thức được hậu quả của hành động của mình.
Are you fully aware of the social changes in our city?
Bạn có hoàn toàn nhận thức về những thay đổi xã hội trong thành phố của chúng ta không?
Many people are fully aware of climate change's impact on society.
Nhiều người hoàn toàn nhận thức được tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.
They are not fully aware of the social issues in their community.
Họ không hoàn toàn nhận thức được các vấn đề xã hội trong cộng đồng của họ.
Are students fully aware of their responsibilities in social projects?
Học sinh có hoàn toàn nhận thức về trách nhiệm của họ trong các dự án xã hội không?
Cụm từ "fully aware" diễn tả trạng thái nhận thức hoàn toàn về một vấn đề, sự việc hoặc tình huống. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong văn cảnh giao tiếp, người nói Mỹ có thể sử dụng ít trang trọng hơn so với người nói Anh. Sự khác biệt có thể nằm ở sắc thái ngữ điệu khi phát âm, với người Anh thường nhấn mạnh hơn vào phụ âm cuối cùng.