Bản dịch của từ Fulsomeness trong tiếng Việt

Fulsomeness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fulsomeness (Adjective)

01

Quá khen ngợi hoặc tâng bốc.

Excessively complimentary or flattering.

Ví dụ

Her fulsomeness made everyone uncomfortable at the social gathering last night.

Sự nịnh bợ của cô ấy khiến mọi người không thoải mái trong buổi tiệc tối qua.

His fulsomeness did not impress the critics during the art exhibition.

Sự nịnh bợ của anh ấy không gây ấn tượng với các nhà phê bình trong triển lãm nghệ thuật.

Is her fulsomeness genuine or just a way to gain favor?

Sự nịnh bợ của cô ấy có thật lòng không hay chỉ là cách để lấy lòng?

Fulsomeness (Noun)

01

Sự tâng bốc hoặc ngưỡng mộ không thành thật hoặc quá mức.

Insincere or excessive flattery or admiration.

Ví dụ

The fulsomeness of his compliments made everyone feel uncomfortable at the party.

Sự nịnh nọt trong những lời khen của anh ấy khiến mọi người khó chịu ở bữa tiệc.

Her fulsomeness did not impress the judges during the speech contest.

Sự nịnh nọt của cô ấy không gây ấn tượng với ban giám khảo trong cuộc thi phát biểu.

Is his fulsomeness genuine or just a tactic to win friends?

Sự nịnh nọt của anh ấy có thật sự chân thành hay chỉ là chiến thuật để kết bạn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fulsomeness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fulsomeness

Không có idiom phù hợp