Bản dịch của từ Fulsomeness trong tiếng Việt
Fulsomeness
Fulsomeness (Adjective)
Quá khen ngợi hoặc tâng bốc.
Her fulsomeness made everyone uncomfortable at the social gathering last night.
Sự nịnh bợ của cô ấy khiến mọi người không thoải mái trong buổi tiệc tối qua.
His fulsomeness did not impress the critics during the art exhibition.
Sự nịnh bợ của anh ấy không gây ấn tượng với các nhà phê bình trong triển lãm nghệ thuật.
Is her fulsomeness genuine or just a way to gain favor?
Sự nịnh bợ của cô ấy có thật lòng không hay chỉ là cách để lấy lòng?
Fulsomeness (Noun)
Sự tâng bốc hoặc ngưỡng mộ không thành thật hoặc quá mức.
Insincere or excessive flattery or admiration.
The fulsomeness of his compliments made everyone feel uncomfortable at the party.
Sự nịnh nọt trong những lời khen của anh ấy khiến mọi người khó chịu ở bữa tiệc.
Her fulsomeness did not impress the judges during the speech contest.
Sự nịnh nọt của cô ấy không gây ấn tượng với ban giám khảo trong cuộc thi phát biểu.
Is his fulsomeness genuine or just a tactic to win friends?
Sự nịnh nọt của anh ấy có thật sự chân thành hay chỉ là chiến thuật để kết bạn?
Họ từ
Fulsomeness (tính chất quá mức) là một từ tiếng Anh mô tả sự thái quá, thường liên quan đến lời khen ngợi hoặc biểu hiện tình cảm. Trong ngữ cảnh sử dụng, "fulsome" có thể chỉ sự không chân thành hoặc khuynh hướng phô trương. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đương, nhưng có thể có khác biệt về tần suất sử dụng, trong khi tiếng Anh Anh có thể coi nó là tiêu cực hơn trong một số ngữ cảnh.
Từ "fulsomeness" xuất phát từ tiếng Latinh "fulsome", có nghĩa là "đầy đủ", "bão hòa", từ "full". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự phong phú và dồi dào, nhưng dần dần phát triển nghĩa tiêu cực, chỉ sự thái quá hoặc lố bịch trong hành động. Lịch sử ngữ nghĩa này phản ánh cách mà những phẩm chất tích cực có thể bị biến dạng thành tiêu cực khi không còn sự cân bằng, ảnh hưởng đến cách hiểu và sử dụng từ trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "fulsomeness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất hiếm hoi và phức tạp của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết phân tích phê bình hoặc luận văn, nơi mà việc mô tả sự thái quá hay không chân thành của một điều gì đó là cần thiết. Nó cũng có thể được dùng trong các buổi tranh luận để chỉ trích lời nịnh nọt hoặc sự phóng đại trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp