Bản dịch của từ Fundamental question trong tiếng Việt

Fundamental question

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fundamental question (Noun)

fˌʌndəmˈɛntəl kwˈɛstʃən
fˌʌndəmˈɛntəl kwˈɛstʃən
01

Một nguyên tắc cơ bản hoặc câu hỏi thiết yếu nằm dưới một tình huống.

A basic principle or essential question underlying a situation.

Ví dụ

Understanding poverty is a fundamental question in social studies today.

Hiểu về nghèo đói là một câu hỏi cơ bản trong nghiên cứu xã hội hôm nay.

Many believe that education is not a fundamental question for society.

Nhiều người tin rằng giáo dục không phải là câu hỏi cơ bản cho xã hội.

What is the fundamental question about equality in our social system?

Câu hỏi cơ bản về sự bình đẳng trong hệ thống xã hội của chúng ta là gì?

02

Một câu hỏi đóng vai trò là nền tảng cho thảo luận hoặc điều tra.

A question that serves as a foundation for discussion or inquiry.

Ví dụ

The fundamental question of equality is crucial in social justice debates.

Câu hỏi cơ bản về bình đẳng rất quan trọng trong các cuộc tranh luận về công lý xã hội.

The fundamental question is not addressed in many social studies.

Câu hỏi cơ bản không được đề cập trong nhiều nghiên cứu xã hội.

What is the fundamental question about social media's impact on society?

Câu hỏi cơ bản về tác động của mạng xã hội đối với xã hội là gì?

03

Một câu hỏi quan trọng thách thức những giả định hiện có.

A crucial interrogative that challenges existing assumptions.

Ví dụ

The fundamental question about poverty is how to eliminate it effectively.

Câu hỏi cơ bản về nghèo đói là làm thế nào để loại bỏ nó hiệu quả.

This fundamental question does not have a simple answer or solution.

Câu hỏi cơ bản này không có câu trả lời hoặc giải pháp đơn giản.

Is the fundamental question of equality being addressed in our society?

Câu hỏi cơ bản về bình đẳng có được giải quyết trong xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fundamental question/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fundamental question

Không có idiom phù hợp