Bản dịch của từ Funded trong tiếng Việt
Funded

Funded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của quỹ.
Simple past and past participle of fund.
The charity funded five schools in Vietnam last year.
Quỹ từ thiện đã tài trợ năm trường học ở Việt Nam năm ngoái.
The government did not fund any social projects in 2022.
Chính phủ không tài trợ cho bất kỳ dự án xã hội nào trong năm 2022.
Did the organization fund the new community center in Hanoi?
Tổ chức có tài trợ cho trung tâm cộng đồng mới ở Hà Nội không?
Dạng động từ của Funded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fund |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Funded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Funded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Funds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Funding |
Họ từ
"Funded" là một từ tính từ trong tiếng Anh, chỉ tình trạng được cấp vốn hoặc tài trợ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính và kinh doanh để mô tả một dự án hoặc tổ chức đã nhận được nguồn kinh phí cần thiết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "funded" không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm và ý nghĩa, tuy nhiên, cách thức sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định hạch toán và tài chính trong từng vùng.
Từ "funded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "fundare", nghĩa là "lập nên" hoặc "thiết lập". Trong tiếng Anh, từ này đã được hình thành vào thế kỷ 16, phản ánh ý nghĩa liên quan đến việc cung cấp tài chính cho một dự án hoặc tổ chức. Hiện nay, "funded" được sử dụng phổ biến để chỉ tình trạng đã nhận được nguồn tài chính, thể hiện sự hỗ trợ cần thiết cho hoạt động và phát triển của các sáng kiến.
Từ "funded" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Listening, khi thảo luận về các dự án tài trợ và nghiên cứu. Trong ngữ cảnh học thuật, "funded" được sử dụng để chỉ nguồn tài chính cho các hoạt động, nghiên cứu hoặc tổ chức. Ngoài ra, thuật ngữ này còn phổ biến trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và y tế, nơi mà việc tài trợ và nguồn lực tài chính là yếu tố quyết định sự thành công của các chương trình hoặc dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



