Bản dịch của từ Funded trong tiếng Việt
Funded
Funded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của quỹ.
Simple past and past participle of fund.
The charity funded five schools in Vietnam last year.
Quỹ từ thiện đã tài trợ năm trường học ở Việt Nam năm ngoái.
The government did not fund any social projects in 2022.
Chính phủ không tài trợ cho bất kỳ dự án xã hội nào trong năm 2022.
Did the organization fund the new community center in Hanoi?
Tổ chức có tài trợ cho trung tâm cộng đồng mới ở Hà Nội không?
Dạng động từ của Funded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fund |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Funded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Funded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Funds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Funding |